CPU Intel Core i5-11600K (3.9GHz turbo up to 4.9Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1200 - Hàng chính hãng
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp: 3.9 - 4.9 Ghz
- 'CPU KHÔNG ĐI KÈM TẢN NHIỆT'
36 tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm |
CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
Core i5-11600K |
Socket |
FCLGA1200 |
Tốc độ cơ bản |
3.90 GHz |
Cache |
12 MB |
Nhân CPU |
6 |
Luồng CPU |
12 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 750 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128GB DDR4-3200Mhz |
Dây chuyền công nghệ |
14 nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
95 W |
Chi tiết sản phẩm
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúng
Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
128 GB
Các loại bộ nhớ
DDR4-3200
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Băng thông bộ nhớ tối đa
50 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡
Không
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý ‡
Intel® UHD Graphics 750
Tần số cơ sở đồ họa
350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa
1.30 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa
64 GB
Đơn Vị Thực Thi
32
Hỗ Trợ 4K
Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡
4096x2160@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡
5120 x 3200 @60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡
5120 x 3200 @60Hz
Hỗ Trợ DirectX*
12.1
Hỗ Trợ OpenGL*
4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Có
Công nghệ video rõ nét Intel®
Có
Số màn hình được hỗ trợ ‡
3
ID Thiết Bị
0x4C8A
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express
4.0
Cấu hình PCI Express ‡
Up to 1x16+1x4, 2x8+1x4, 1x8+3x4
Số cổng PCI Express tối đa
20
Thông số gói
Cấu hình CPU tối đa
1
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2019A
TJUNCTION
100°C
Kích thước gói
37.5 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Có
Intel® Thermal Velocity Boost
Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡
Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡
2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡
Có
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡
Có
Intel® 64 ‡
Có
Bộ hướng dẫn
64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Có
Công nghệ theo dõi nhiệt
Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡
Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Có
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.50Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 45Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.60Ghz/ 25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray