Thiết bị văn phòng
12 tháng
-
Chức năng: In đảo mặt
-
Khổ giấy: A4;
-
Mực: Đen trắng;
-
Tốc độ in: 33ppm;
-
Bảng điều kiển: 2 Line LCD
-
Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 8.2 giây.
-
Bộ nhớ: 256MB;
-
Bộ xử lý: 350MHz;
-
Giao tiếp: USB; Ethernet (10/100)
-
Toner Cartridge thay thế: TL-410 (1500 pages); TL-410H (3000 pages); TL- 410X (6000 pages) Drum: DL-410 (12000 pages)
12 tháng
-
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét
-
Khổ giấy: A4;
-
Mực: Đen trắng;
-
Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây
-
Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan: 1200x1200
-
Bộ nhớ: 128MB;
-
Bộ xử lý: 525MHz;
-
Bảng điều kiển: LCD
-
NFC: Có
-
Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi;
-
Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy
-
Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android
-
Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)
24 tháng
-
Độ sáng: "4000 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 16000:1
-
Độ phân giải: Full HD 1080p 1920×1080
-
Tuổi thọ đèn: "Bóng đèn: UHE 230W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
-
Cân nặng: 3.2 Kg
12 tháng
-
Chức năng: In đảo mặt
-
Khổ giấy: A4;
-
Mực: Đen trắng;
-
Tốc độ in: 30ppm;
-
Bảng điều kiển: LED
-
Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây.
-
Bộ nhớ: 128MB;
-
Bộ xử lý: 350MHz;
-
Giao tiếp: High-speed USB 2.0
-
Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)
24 tháng.
-
Độ sáng: Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 20000:1
-
Độ phân giải: WXGA (1280x800)
-
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 200W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 17000h
-
Cân nặng: 3 Kg
24 tháng
-
Độ sáng: Độ sáng: 3700 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 16000:1
-
Độ phân giải: WXGA (1280x800)
-
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
-
Cân nặng: 2.5 Kg
24 tháng.
-
Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 16000:1
-
Độ phân giải: XGA (1024x768)
-
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
-
Cân nặng: 2.5 Kg
24 tháng.
-
Độ sáng: 3300 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 15000:1
-
Độ phân giải: XGA (1024x768)
-
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
-
Cân nặng: 2.4 Kg
12 tháng.
-
Công nghệ trình chiếu: DLP
-
Độ phân giải chuẩn: WXGA (1280x800)
-
Độ phân giải đầu vào tối đa: 1920x1080
-
Độ sáng: 800 Lumens
-
Tỷ lệ tương phản : 1000:1
-
Kích thước hình chiếu: 25" ~200"
-
Tuổi thọ nguồn sáng: 30000 giờ
24 tháng.
-
Công nghệ trình chiếu: DLP
-
Nguồn sáng: LED
-
Tuổi thọ bóng LED: 30000 giờ
-
Độ phân giải (gốc): 854x480 (WVGA)
-
Độ phân giải đầu vào tối đa: 1920x1080
-
Kích thước màn chiếu: tối đa 100-inch
-
Trình chiếu không dây.
24 tháng.
-
Công nghệ trình chiếu: DLP
-
Độ phân giải chuẩn: 1920x1080 (FHD)
-
Độ sáng: 3000 Lumens
-
Tỷ lệ tương phản : 800 :1
-
Kích thước hình chiếu: 25 "~ 210"
-
Tuổi thọ nguồn sáng: 30000 giờ
-
Kết nối: HDMI x 2, VGA x 1, USB-A: x 1 , Audio out
-
Loa: 10W
-
Độ lệch trình chiếu: 83% ± 5%
-
Chiếu không dây: WIFI
-
Trọng lượng: 5.7 kg
12 tháng
-
Kết nối Dây USB 2.0
-
Chức năng Đa năng
-
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
-
Phụ kiện đi kèm :
-
- 01 x máy in PANTUM M6505
-
- 01 x cáp USB
-
- 01 x CD Setup máy
-
- 01 x thùng máy
-
Model M6505
-
Xuất xứ Trung Quốc
-
Loại sản phẩm Máy in Laser
12 tháng
-
- Chức năng: Copy - In - Scan - Duplex - ADF - Fax- Wifi
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Có
-
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
-
- Dùng mực: Sử dụng Cartridge 057 : 3.100 trang A4 với độ phủ 5% và Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5%
12 tháng.
-
Công nghệ hiển thị: DLP
-
Độ phân giải : 1280x720 (HD) Độ phân giải đầu vào tối đa: 1920x1080
-
Độ sáng: 300 LED Lumen
-
Tỷ lệ tương phản: 400: 1
-
Độ bão hòa màu (sRGB): 120%
-
Màu hiển thị: 16,7 M
-
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ
12 tháng
-
- Chức năng: In Duplex - Wifi
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Có
-
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
-
- Dùng mực: Mực TN-3428: Khoảng 3.000 trang, TN-3448: Khoảng 8.000 trang, DR-3455: Khoảng 30.000 trang với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
12 tháng
-
Máy in laser màu đơn năng
-
Khổ giấy in : A4/A5
-
Tốc độ in: 40 trang A4/phút
-
Cổng kết nối: USB, LAN,Wifi
-
In đảo mặt
24 tháng.
-
Công nghệ hiển thị: DLP
-
Nguồn sáng: LED
-
LED Tuổi thọ: 30000 giờ
-
Độ phân giải (Gốc): 1920x1080 (FHD)
-
Độ phân giải đầu vào tối đa: 3840x2160
-
Độ sáng: 3000 Lumens
-
Tỷ lệ tương phản: 800: 1
-
Độ bão hòa màu (sRGB): 125%
-
Màu hiển thị: 1,07 B
12 tháng
-
Chức năng: In đảo mặt
-
Khổ giấy: A4;
-
Mực: Đen trắng;
-
Tốc độ in: 40ppm;
-
Bảng điều kiển: LED
-
Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 6.9 giây.
-
Bộ nhớ: 512MB;
-
Bộ xử lý: 1.2GHz;
-
Giao tiếp: USB 2.0; Ethernet (10/100/1000)
-
Toner Cartridge thay thế TL-5120 (3000 pages)/TL-5120H (6000 pages)/TL-5120X (15000 pages)/ Drum thay thế: DL-5120 (30000 pages)
24 tháng.
-
Công nghệ trình chiếu: DLP
-
Độ phân giải gốc: 1280x720 (HD)
-
Độ phân giải đầu vào tối đa: 1920x1080
-
Độ sáng: 500 Lumen
-
Kết nối: HDMI, USB - C
-
Kích thước hình chiếu: 60 "~ 120"
-
Tuổi thọ nguồn sáng: 30.000 giờ
-
Kết nối: HDMI, USB - C (DP), USB - A, Audio out
-
Loa: 2W x 1
-
Độ lệch trình chiếu: 100% ± 5%
-
Chiếu không dây: WIFI, Bluetooth
-
Dung lượng pin: 6000 mAh
-
Thời gian pin (Tối đa): 3,5 giờ
-
Trọng lượng: 1,6kg
12 tháng
-
Máy in laser đơn năng đen trắng
-
Khổ giấy in : A4
-
Tốc độ in: 40 trang A4/phút
-
Cổng kết nối: USB, LAN
-
In đảo mặt
12 tháng
-
Máy in laser đơn năng đen trắng
-
Khổ giấy in : A4
-
Tốc độ in: 40 trang A4/phút
-
Cổng kết nối: USB, LAN
-
In đảo mặt
12 tháng
-
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét
-
Khổ giấy: A4;
-
Mực: Đen trắng;
-
Tốc độ in: 33ppm; Copy: 33ppm, Scan: 24ppm
-
Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan (Flatbed): 1200x1200
-
Bộ nhớ: 256MB;
-
Bộ xử lý: 525MHz;
-
Bảng điều kiển: LCD
-
Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 1 tờ
-
Khay nạp giấy tự động ADF: Có
-
NFC: Có
-
Giao tiếp: USB, Ethernet (10/100), Wifi;
-
Chức năng Copy: D copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy, Collated copy;
-
Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, Thumb drive, iOS/Android; USB
-
Toner Cartridge thay thế: TL-410 (1500 pages); TL-410H (3000 pages); TL- 410X (6000 pages) Drum: DL-410 (12000pages);
24 tháng.
-
Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,36X
-
Độ phân giải: Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
-
Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Phillips ), Công suất bóng đèn: 220W,
-
Cân nặng: 4,5 Kg
24 tháng.
-
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 20,000:1,
-
Độ phân giải: True WXGA (1280 x 800), Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
-
Tuổi thọ đèn: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips),
-
Công suất bóng đèn: 220W,
-
Tỷ lệ chiếu: Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4: 3/ 16:9.
-
Cân nặng: 2.65 Kg.
- Chính hãng 24 tháng.
-
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 20,000:1,
-
Độ phân giải: XGA (1024x768), Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
-
Tuổi thọ đèn: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips),
-
Công suất bóng đèn: 220W,
-
Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
-
Cân nặng: 2.65 Kg
- 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu.
-
Độ sáng: 4500 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,3X
-
Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)/True WXGA (1280 x 800)
-
Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Phillips)
-
Công suất bóng đèn: 203W,
-
Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4: 3/ 16:9
-
Cân nặng: 2.4 Kg
- 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu.
-
Độ sáng: 4500 ANSI Lumens
-
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,3X
-
Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
-
Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Phillips)
-
Công suất bóng đèn: 203W,
-
Tỷ lệ chiếu: Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
-
Cân nặng: 2.4 Kg
24 tháng.
-
Độ sáng: 3200 ANSI
-
Độ tương phản: 10000:1
-
Độ phân giải: 1920x1080
-
Tuổi thọ đèn: Normal 3500 hours. Economic 5000 hours. SmartEco 7000 hours.
24 tháng.
-
Độ sáng: Độ sáng : 3600 ANSI
-
Độ tương phản: Độ tương phản 20.000:1
-
Độ phân giải: WXGA (1280x800)
-
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 200W, tuổi thọ: 10.000 giờ.
-
Cân nặng: 2.3 Kg
24 tháng
-
Công nghệ DLP Single 0.55" XGA
-
Độ phân giải thực: 1024 x 768 pixels, 4:3
-
Độ sáng (ANSI lumens): 3,600 Lumens
-
Độ tương phản: 20.000:1
-
Màu hiển thị: 1.07 Billion Colors
-
Tỷ lệ khung hình gốc: Native 4:3 (5 aspect ratio selectable)
-
Công suất bóng đèn Lamp 200W
- Trang đầu
- Trang trước
- …
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- …
- Trang tiếp
- Trang cuối