Linh Kiện Máy Tính
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.3Ghz/ 11Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.50Ghz/ 8Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 18Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 19Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.30Ghz/ 13.75Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.80Ghz/ 4Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.5Ghz/ 8Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: LGA2011-3
- Tốc độ/ Cache: Up to 3.00Ghz/ 20Mb
- Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- VXL đồ họa:
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
-
- Socket: LGA1151
-
- Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb
-
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
-
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
-
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.10Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: LGA1151
- Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 19Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.00Ghz/ 8.25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: LGA1151
- Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 6 Core
- - VXL đồ họa: Radeon™ R7 Series
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 10Mb (L2: 2Mb, L3: 8Mb)
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.60Ghz/ 25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 45Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.50Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
48 tháng
Giảm Giá 300k (đã trừ vào giá bán)
48 tháng
Giảm Giá 400k (đã trừ vào giá bán)
48 tháng
Giảm Giá 2600k (đã trừ vào giá bán)
48 tháng
48 tháng
48 tháng
48 tháng
48 tháng
- Trang đầu
- Trang trước
- …
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- Trang tiếp
- Trang cuối