Archer C80 Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
Wi-Fi Gia Đình Tốc Độ Cao - 802.11ac Wave 2
Archer C80 mang đến cho bạn mạng Wi-Fi hiệu suất cao với chi phí hợp lý, tốc độ Wi-Fi lên đến 1900Mbps. Các tác vụ đơn giản như gửi email hoặc lướt web có thể dễ dàng thực hiện ở băng tần 2.4GHz, và các tác vụ yêu cầu độ nhạy băng thông như chơi game online hay xem video 4K/8K trực tuyến có thể được xử lý với băng tần 5GHz thông thoáng - mượt mà và nhanh chóng..
- Băng tần 5 GHz 1300 Mbps
- Băng tần 2.4 GHz 600 Mbps
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1900 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas Beamforming Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range |
WiFi Capacity | Medium
Dual-Band Allocate devices to different bands for optimal performance 3×3 MU-MIMO Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients Airtime Fairness Improves network efficiency by limiting excessive occupation |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập |
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường Lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× Mạng Khách 5 GHz 1× Mạng Khách 2.4 GHz |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | 1.2 GHz CPU |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN Gigabit 4 cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS/Wi-Fi Nút Tắt/ Mở nguồn Nút Reset |
Power | US Version 12 V ⎓ 1.5 A EU Version 12 V ⎓ 1 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
OneMesh™ | OneMesh ™ được hỗ trợ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™. Tìm hiểu thêm> Tất cả sản phẩm OneMesh> |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm Soát Thời Gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Ưu tiên dịch vụ theo Thiết Bị |
Cloud Service | Nâng Cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành Riêng Địa Chỉ Danh Sách Máy Khách DHCP Máy Chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc trình duyệt JavaScript khả dụng khác Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz~5.25GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-98dBm, 11a 54Mbps:-78dBm 11ac VHT20_MCS0:-98dBm, 11ac VHT20_MCS8:-72dBm 11ac VHT40_MCS0:-92dBm, 11ac VHT40_MCS9:-68dBm 11ac VHT80_MCS0:-89dBm, 11ac VHT80_MCS9:-64dBm 2.4GHz: 11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-77dBm 11n VHT20_MCS0:-97dBm, 11n VHT20_MCS8:-72dBm 11n VHT40_MCS0:-92dBm, 11n VHT40_MCS9:-67dBm |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 8.5 × 4.6 × 1.26 in (215 × 117 × 32 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C80 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Chi tiết sản phẩm
- Wi-Fi 802.11ac Wave2 – Tốc độ 1300 Mbps ở băng tần 5GHz và 600Mbps ở băng tần 2.4GHz.
- Công nghệ MIMO 3×3 – Truyền và nhận dữ liệu trên ba luồng, kết hợp hoàn hảo với thiết bị 3x3 của bạn.
- Tăng cường vùng phủ Wi-Fi – Công nghệ Beamforming cung cấp hiệu suất kết nối Wi-Fi hiệu suất cao.
- MU-MIMO – Giúp thiết bị của bạn đạt hiệu suất tối ưu bằng cách tăng hiệu quả của việc truyền tải.
- Cá nhân hóa việc quản lý – Các tính năng nâng cao như Quyền kiểm soát của phụ huynh, Mạng khách, và Kiểm soát truy cập cung cấp những công cụ cá nhân để quản lý mạng.
- Kết nối thông minh – Kết nối thông minh hướng máy khách đến băng tần thông thoáng hơn và Airtime Fairness tối ưu hóa thời gian sử dụng.
- Tương thích EasyMesh - Tạo mạng Mesh một cách linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh để phủ sóng liền mạch toàn bộ ngôi nhà.§
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
12 tháng
Wireless Router chuẩn N300 - 2 anten
Thông số: chuẩn N300Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten 2x5dBi (cố định).
Cổng kết nối: 4 LAN x 10/100 Mbps & 1 WAN x 10/100 Mbps.
Bộ nhớ: 4MB Flash, 32MB RAM
Loại kết nối WAN: DHCP Client/Static IP/PPPoE, PPTP/ L2TP/ Bridge / VPN
Tính năng: Multi-SSID, WDS, Access Control List, Wireless Statistics, Guest Network 2.4GHz
Phụ kiện: Power Adapter; RJ45 Cable; Quick Setup Guide ( Tiếng Việt )
24 tháng
36 Tháng
- Chủng loại TPlink EAP110
- Ports 10/100Mbps Port*1
- Công suất tiêu thụ 7,7W
- Tính năng chung • Tốc độ truyền Lên đến 300Mbps
- Chuẩn Wireless IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
36 Tháng
- Chức năng phân nhóm và phần mềm điều khiển miễn phí* cung cấp công cụ quản lý Wi-Fi tập trung
- Hỗ trợ PoE (802.3af) cho việc cài đặt thuận tiện và giúp tiết kiệm chi phí
- Thiết kế gắn trần đơn giản, dễ dàng triển khai trên trần hoặc tường
- Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực thuận tiện cho máy khách
- WPA/WPA2-enterprise, 802.1X với RADIUS bảo mật việc xác thực và phát hiện điểm truy cập trái phép, đảm bảo tính bảo mật cho mạng Wi-Fi
- Cổng Ethernet tốc độ Gigabit đảm bảo hiệu suất cho các ứng dụng tiêu tốn băng thông hoặc các dòng đa phương tiện
24 tháng
Tên sản phẩm: Thiết bị mạng/ Router TPLink Archer C7 1750
- Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz
- Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac
- Tốc độ 2.4GHz: 450Mbps
- Tốc độ 5.0GHz: 1300Mbps
- Ăng ten: 3x ngoài