Thiết bị văn phòng
12 tháng
- - Chức năng : Print
- - Khổ giấy: A4, A5
- - Cổng giao tiếp: USB , Wifi
- - Dùng mực: Epson T6641/T6642/T6643/T6644
12 Tháng
-
Chức năng: In - Copy - Scan - Fax
-
In đảo mặt: Có
-
Cổng giao tiếp: USB/ LAN
-
Dùng mực: Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X)
24 Tháng
-
Độ tương phản: 28.000:1
-
Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
-
Độ phân giải: SVGA (800x600)
-
Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode)
-
Âm thanh: 2W
Không bảo hành
-
Model: T6736
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L850
-
- Màu mực: Mực hồng
Không bảo hành
-
Model: T6735
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực xanh nhạt
Không bảo hành
-
Model: T6734
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực vàng
Không bảo hành
-
Model: T6733
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực đỏ
Không bảo hành
-
Model: T6732
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực xanh
không bảo hành
-
Model: T6731
-
- Dùng cho máy: Dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực đen
1 Tháng
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Khổ giấy: 79.5±0.5mm
- Tự động cắt giấy: Có
- Cổng giao tiếp: USB và Lan
24 Tháng
Dung lượng: 10000VA/8000W
Kích thước: 442x190x688 (DxWxH)
Trọng lượng: 76kg
Số lượng ắc quy: 16x 12V/9Ah
Thời gian sạc (90%): 9 tiếng
Kết nối: Smart RS232, USB Port, SNMP (tùy chọn)
24 Tháng
Thông số đầu vào:
* Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC
* Dải điện áp vào: 110-300VAC
* Dải tần số : 40 ~ 70Hz
Thông số đầu ra:
* Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1%
* Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz
* Thời gian chuyển mạch: 0ms
* Dạng sóng: sóng sin chuẩn
* Cảnh báo: Âm thanh + LCD
* Form: Tower
24 Tháng
' Thông số đầu vào:
* Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC
* Dải điện áp vào: 110-300VAC
* Dải tần số : 40 ~ 70Hz
Thông số đầu ra:
* Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1%
* Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz
* Thời gian chuyển mạch: 0ms
* Dạng sóng: sóng sin chuẩn
* Cảnh báo: Âm thanh + LCD
* Form: Tower
24 Tháng
Thông số đầu vào:
* Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC
* Dải điện áp vào: 110-300VAC
* Dải tần số : 40 ~ 70Hz
Thông số đầu ra:
* Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1%
* Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz
* Thời gian chuyển mạch: 0ms
* Dạng sóng: sóng sin chuẩn
* Cảnh báo: Âm thanh + LCD
* Form: Tower
24 Tháng
Thông số đầu vào:
* Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC
* Dải điện áp vào: 110-300VAC
* Dải tần số : 40 ~ 70Hz
Thông số đầu ra:
* Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1%
* Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz
* Thời gian chuyển mạch: 0ms
* Dạng sóng: sóng sin chuẩn
* Cảnh báo: Âm thanh + LCD
* Form: Tower
24 Tháng
- Dung lượng: 2000VA/1200W
- Điện áp đầu vào định mức: 230VAC
- Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5%
- Tần số định danh: 50 or 60Hz
- Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10%
- Số lượng ắc quy: 2x 12V/10Ah
- Thời gian sạc (90%): 4-6 tiếng
- Cổng giao tiếp USB
24 Tháng
- Dung lượng: 1500VA
- Công suất định danh: 750W
- Cổng kết nối đầu vào:
- Điện áp định mức: 230VAC
- Dải điện áp: 140 - 300VAC ± 5%
- Tần số: 50 or 60Hz
- Số lượng ắc quy: 2x 12V/10A
- Thời gian sạc (90%): 4-6 tiếng
- Cổng giao tiếp USB
24 Tháng
- Công suất: 1200VA
- Thời gian lưu tối đa: >5 phút (5 phút tại 100% tải)
- Cổng giao tiếp: RJ45, 4 Backup outlets
- Số lượng ắc quy: 2x 12V/8.2Ah
- Thời gian sạc (90%): 2-4 tiếng
24 Tháng
- Công suất: 850VA
- Thời gian lưu tối đa: >5 phút (5 phút tại 100% tải)
- Cổng giao tiếp: RJ11, 2 Backup Outlets
24 Tháng
- Công suất: 650VA
- Thời gian lưu tối đa: >5 phút (5 phút tại 100% tải)
- Cổng giao tiếp: 2 Backup Outllets
12 tháng
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB
- Dùng mực: mực 325
36 tháng
Thương hiệu | Huntkey |
Mã sản phẩm | PZC504 |
Loại |
|
Bảo hành | 36 Tháng |
Xuất xứ | Chính hãng |
12 tháng
-
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Không
-
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
-
- Dùng mực: "Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043A "
12 tháng
-
Khổ giấy: A3/A4
-
- In đảo mặt: Có
-
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
-
- Dùng mực: Mực in HP 658A Black LaserJet Toner Cartridge_W2000A ~ 7.000 trang, Mực in màu HP 658A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2001A/ W2002A/ W2003A ~ 6.000 trang theo tiêu chuẩn in của hãng
12 tháng
-
Máy in khổ lớn: 1118mm / 44″ / A0
-
- Tốc độ in: 26 giây/trang A1.
-
- Mực in: 6 màu (cyan (C), grey (G), magenta (M), matte black (mK), photo black (pK), yellow (Y))
-
- Đầu phun: 3 đầu rời (P2V27A HP 731 DesignJet Printhead )
-
- Bộ nhớ: 128 GB (virtual) Based on 4 GB DDR3 RAM
-
- Ổ cứng: 500GB Self-Encrypted Disk (SED) hard disk
-
- Bảo hành: 1 năm
12 tháng
-
Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
-
Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
-
Khổ giấy in: A3.
-
Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
-
Tốc độ in trắng đen khổ giấy A3: 13 trang/phút (in một mặt); 8 trang/phút (in hai mặt).
-
Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7.7 giây (in trắng đen).
-
Độ phân giải in: 1.200 x 1.200 dpi.
-
Tốc độ copy: 24cpm (letter).
-
Công nghệ Scan: Digital-CMOS Image Sensors (D-CIS).
-
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX.
12 tháng
-
Model: Laser màu Enterprice M554dn (7ZU81A)
-
Tốc độ in đen trắng: Up to 35 trang / phút
-
Tốc độ in màu: Up to 35 trang / phút
-
In trang đầu tiên: chỉ 6.7 giây / 7.6 giây ( đen )
-
Chất lượng in tốt nhất HP ImageREt 3600
-
Màn hình: Display 2.7 icnh
-
Độ phân giải: 1200 * 1200 dpi
-
In hai mặt: 2 mặt
-
Hãng sản xuất: HP
12 tháng
-
- Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Có
-
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
-
- Dùng mực: "Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043A "
12 tháng
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Không
-
- Cổng giao tiếp: USB
-
- Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,
12 tháng
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Có
-
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
-
- Dùng mực:
-
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
-
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
-
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
-
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043A (~2.100 trang)
-
theo tiêu chuẩn in của hãng.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- …
- Trang tiếp
- Trang cuối