Thiết bị văn phòng
36 tháng
Máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro MFP 4103FDW là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp cần một thiết bị đa chức năng, hiệu quả và tiết kiệm. Với các tính năng vượt trội và khả năng kết nối linh hoạt, sản phẩm chắc chắn sẽ giúp nâng cao hiệu suất làm việc của bạn.
-
Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax
-
Khổ giấy: A4/A5
-
In đảo mặt: Có
-
Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
-
Dùng mực: Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151A chính hãng (~3.050 trang), W1510A; Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151X chính hãng (~9.700 trang), W1510X
12 tháng
- - Chức năng : Print
- - Khổ giấy: A4, A5
- - Cổng giao tiếp: USB , Wifi
- - Dùng mực: Epson T6641/T6642/T6643/T6644
Hộp mực Topjet CF276A
Mã mực: CF276A
Loại mực : Laser trắng đen
Sử dụng cho các dòng máy in HP LaserJet Pro M304a, Pro M404dn, M404dw, M404n, Pro MFP M428dw, M428fdn, M428fdw.
Số trang in: 3100 Trang A4 với bản in có độ phủ mực 5%
Thương hiệu TOPJET
LƯU Ý: TẮT UPDATE FILMWARE TRƯỚC KHI GẮN MỰC.
Màu mực: màu đen
Tên sản phẩm: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge
Hãng sản xuất: HP
Số lượng trang in: 3,000 trang (độ phủ tiêu chuẩn 5%)
Máy in tương thích: HP Laserjet M404N , M404dn, M404dw, MFP428fdw, MFP428fdn
12 Tháng
Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt:
Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
Dùng mực: Sử dụng Cartridge 057 : 3.100 trang A4 với độ phủ 5% và Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5%
2 năm cho phần thân máy 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
- Cường sáng 3.800 Ansi Lumen
- Độ tương phản 15.000 : 1
- Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
- Độ sáng: 3.800 Ansi lumens
- Độ phân giải: 1080P (1920x1080)
- Tỷ lệ tương phản: 20,000:1
- Tuổi thọ nguồn sáng: 10.000 giờ (Eco)
12 tháng
24 tháng
- Độ phân giải WXGA, độ sáng 4.500 ANSI Lumens, cung cấp hình ảnh rõ nét trong mọi môi trường
- Kết nối dễ dàng và linh hoạt: cổng HDMI kép, cổng USB Type-A
- Cập nhật phần mềm tiện lợi cho máy chiếu qua kết nối USB
24 Tháng
-
Chức năng: In
-
Khổ giấy: A3/A4
-
In đảo mặt: Không
-
Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
12 Tháng
-
Chức năng: In - Copy - Scan - Fax
-
In đảo mặt: Có
-
Cổng giao tiếp: USB/ LAN
-
Dùng mực: Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X)
24 Tháng
-
Độ tương phản: 28.000:1
-
Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
-
Độ phân giải: SVGA (800x600)
-
Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode)
-
Âm thanh: 2W
Không bảo hành
-
Model: T6736
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L850
-
- Màu mực: Mực hồng
Không bảo hành
-
Model: T6735
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực xanh nhạt
Không bảo hành
-
Model: T6734
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực vàng
Không bảo hành
-
Model: T6733
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực đỏ
Không bảo hành
-
Model: T6732
-
- Dùng cho máy: dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực xanh
không bảo hành
-
Model: T6731
-
- Dùng cho máy: Dùng cho L1800/L800/L805/L850
-
- Màu mực: Mực đen
1 Tháng
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Khổ giấy: 79.5±0.5mm
- Tự động cắt giấy: Có
- Cổng giao tiếp: USB và Lan
24 Tháng
Dung lượng: 10000VA/8000W
Kích thước: 442x190x688 (DxWxH)
Trọng lượng: 76kg
Số lượng ắc quy: 16x 12V/9Ah
Thời gian sạc (90%): 9 tiếng
Kết nối: Smart RS232, USB Port, SNMP (tùy chọn)
24 Tháng
Thông số đầu vào:
* Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC
* Dải điện áp vào: 110-300VAC
* Dải tần số : 40 ~ 70Hz
Thông số đầu ra:
* Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1%
* Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz
* Thời gian chuyển mạch: 0ms
* Dạng sóng: sóng sin chuẩn
* Cảnh báo: Âm thanh + LCD
* Form: Tower
24 Tháng
' Thông số đầu vào:
* Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC
* Dải điện áp vào: 110-300VAC
* Dải tần số : 40 ~ 70Hz
Thông số đầu ra:
* Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1%
* Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz
* Thời gian chuyển mạch: 0ms
* Dạng sóng: sóng sin chuẩn
* Cảnh báo: Âm thanh + LCD
* Form: Tower
24 Tháng
Thông số đầu vào:
* Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC
* Dải điện áp vào: 110-300VAC
* Dải tần số : 40 ~ 70Hz
Thông số đầu ra:
* Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1%
* Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz
* Thời gian chuyển mạch: 0ms
* Dạng sóng: sóng sin chuẩn
* Cảnh báo: Âm thanh + LCD
* Form: Tower
24 Tháng
Thông số đầu vào:
* Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC
* Dải điện áp vào: 110-300VAC
* Dải tần số : 40 ~ 70Hz
Thông số đầu ra:
* Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1%
* Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz
* Thời gian chuyển mạch: 0ms
* Dạng sóng: sóng sin chuẩn
* Cảnh báo: Âm thanh + LCD
* Form: Tower
24 Tháng
- Dung lượng: 2000VA/1200W
- Điện áp đầu vào định mức: 230VAC
- Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5%
- Tần số định danh: 50 or 60Hz
- Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10%
- Số lượng ắc quy: 2x 12V/10Ah
- Thời gian sạc (90%): 4-6 tiếng
- Cổng giao tiếp USB
24 Tháng
- Dung lượng: 1500VA
- Công suất định danh: 750W
- Cổng kết nối đầu vào:
- Điện áp định mức: 230VAC
- Dải điện áp: 140 - 300VAC ± 5%
- Tần số: 50 or 60Hz
- Số lượng ắc quy: 2x 12V/10A
- Thời gian sạc (90%): 4-6 tiếng
- Cổng giao tiếp USB
24 Tháng
- Công suất: 1200VA
- Thời gian lưu tối đa: >5 phút (5 phút tại 100% tải)
- Cổng giao tiếp: RJ45, 4 Backup outlets
- Số lượng ắc quy: 2x 12V/8.2Ah
- Thời gian sạc (90%): 2-4 tiếng
24 Tháng
- Công suất: 850VA
- Thời gian lưu tối đa: >5 phút (5 phút tại 100% tải)
- Cổng giao tiếp: RJ11, 2 Backup Outlets
24 Tháng
- Công suất: 650VA
- Thời gian lưu tối đa: >5 phút (5 phút tại 100% tải)
- Cổng giao tiếp: 2 Backup Outllets
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- …
- Trang tiếp
- Trang cuối