Linh Kiện Máy Tính
36 Tháng
Socket: LGA1700
Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake
Tốc độ:
Tốc độ Turbo tối đa:
Bộ nhớ Cache: 20MB
36 Tháng
Socket: LGA1700Thế hệ CPU: Intel Raptor Lak
Tốc độ:
Tốc độ Turbo tối đa:
Bộ nhớ Cache: 20MB
36 Tháng
Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
Kích thước màn hình: 23.8Inch
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
Thời gian đáp ứng: 5ms
Tần số quét: 60HZ
Độ sáng: 250cd/m2
36 Tháng
Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
Kích thước màn hình: 23.8Inch
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
Thời gian đáp ứng: 5ms
Tần số quét: 75HZ
Độ sáng: 250cd/m2
24 tháng
- Dung lượng: 4Tb
- Tốc độ quay: 5400rpm
- Bộ nhớ Cache: 64Mb
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Kích thước: 3.5Inch
24 tháng
- Dung lượng: 1Tb
- Tốc độ quay: 5400rpm- Bộ nhớ Cache: 64Mb
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Kích thước: 3.5Inch
24 tháng
- Dung lượng: 2Tb
- Tốc độ quay: 5400rpm
- Bộ nhớ Cache: 64Mb
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Kích thước: 3.5Inch
24 tháng
- Dung lượng: 500Gb
- Tốc độ quay: 7200rpm
- Bộ nhớ Cache: 16Mb
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Kích thước: 3.5Inch
24 tháng
- Dung lượng: 1Tb
- Tốc độ quay: 7200rpm
- Bộ nhớ Cache: 64Mb
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Kích thước: 3.5Inch
24 tháng
- - Dung lượng: 1Tb
- - Tốc độ quay: 7200rpm
- - Bộ nhớ Cache: 64Mb
- - Chuẩn giao tiếp: SATA3
- - Kích thước: 3.5Inch
36 Tháng
Công suất thực: 450W
- 120 mm Silent Fan: Quạt tản nhiệt cỡ lớn 2 vòng bi cho tuổi thọ cực cao.
- Sản phẩm phù hợp với cấu hình văn phòng, cấu hình game nét dùng VGA GTX1060, GTX 1650, GTX1660, RTX2060, và Rx580 trở về.
60 Tháng
- Ram cho máy tính để bàn
- Loại: DDR4
- Dung lượng: 32GB (1x32GB)
- Tốc độ bus: 3200 Mhz
di chuột size L
36 Tháng
- Socket: LGA 1700
- Thế hệ: Alder Lake
- Xung nhịp: 3.7Ghz
- Số nhân: 2
- Số luồng: 4
36 Tháng
- ố nhân: 2
- Số luồng: 2
- Xung nhịp: 3.4Ghz
- Socket LGA: 1700
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
- *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.5GHz
- Số nhân: 16 (8 Performance-Cores + 8 Efficient-Cores)
- Số luồng: 24
- Nhân đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
- *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
36 Tháng
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: 1920x1080 FHD
- Tấm nền: VA
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Độ sáng: 250nits
- Tỷ lệ tương phản:
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, USB-C
36 Tháng
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 6.5ms
- Cổng kết nối: HDMI™, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD Graphics
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
- Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz)
- Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
- *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợp
36 Tháng
Bộ xử lý: I5 12500 – Alder Lake
Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 6, Số luồng: 12
TDP: 65 W (Max. 117W)
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
36 Tháng
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 24/32
Tần số cơ bản/turbo: 2.40 GHz/6.00 GHz
Bộ nhớ đệm: 68 MB
36 Tháng
- Socket: LGA1700
- Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core)
- Số luồng: 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.5GHz
36 Tháng
- Socket: Intel LGA 1700
- Số nhân: 24
- Số luồng: 32
- Xung nhịp tối đa: 5.6 Ghz
36 Tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số Nhân: 24
- Số Luồng: 32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
36 Tháng
- Socket: LGA1700
- Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core)
- Số luồng: 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 68MB
- Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHz
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- …
- Trang tiếp
- Trang cuối