VGA NVIDIA Geforce
36 Tháng
-
NVIDIA T400
-
Kiến trúc GPU NVIDIA Turing
-
384 Lõi NVIDIA ® CUDA ®
-
Bộ nhớ 4GB GDDR6
-
Kết nối màn hình: 3 x mini DP 1.4
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
-
Core Clock: 1710 MHz (Reference Card: 1590 MHz)
-
Băng thông: 128 bit
-
Kết nối: DisplayPort 1.4 *1/HDMI 2.0b *1/DVI-D *1
-
Nguồn yêu cầu: 300W
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
-
Clock: 1635 MHz (Reference card is 1590 MHz)
-
Bus bộ nhớ: 128-bit
-
Kết nối: DisplayPort 1.4 x 1/HDMI 2.0b x 1/DVI x 1
-
Nguồn yêu cầu: 300W
36 Tháng
-
Engine đồ họa: NVIDIA® GeForce GTX 1650
-
Chuẩn Bus: PCI Express 3.0
-
Bộ nhớ: GDDR6 4GB
-
Xung nhịp của nhân: Chế độ Chơi Game – Xung Tăng cường GPU : 1755 MHz , Xung Nền GPU : 1410 MHz
-
Xung nhịp của nhân : Chế độ OC – 1785 MHz (Xung tăng cường)
-
Lõi CUDA: 896
-
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
-
PSU khuyến cáo: 300W
-
Đầu nguồn phụ: 1x 8-Pin
36 Tháng
-
Engine đồ họa: GeForce GTX 1650
-
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
-
Giao diện bộ nhớ: 128 bit
-
Kết nối: DisplayPort 1.4 *1, HDMI 2.0b *1, DVI*1
-
PSU đề nghị: 300W
36 Tháng
-
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030
-
Xung nhịp GPU: 1417 Mhz
-
Số nhân Cuda: 384
-
Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4
36 Tháng
-
Chipset: Geforce GT 730
-
Bộ nhớ: 2Gb DDR5/ 64Bit
-
Chuẩn Bus: PCI Express 2.0
-
Xung nhịp của nhân: 902 MHz
-
Lõi CUDA: 384
-
Cổng giao tiếp: D-Sub/ DVI/ HDMI
36 Tháng
-
VGA Gigabite GeForce GT 710 GV-N710D3-2GL
-
- Dung lượng bộ nhớ: 2GB DDR3
-
- Memory Clock:v2.0 1600 MHz/v1.0 1800 MHz
-
- Độ phân giải: 4096 X 2160
-
- Băng thông: 64 bit
-
- Kết nối: Dual-link DVI-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1
36 Tháng
-
Chip đồ họa: Geforce GT710
-
Bộ nhớ trong: 2GB
-
Kiểu bộ nhớ: DDR3
-
Bus: 64 bit
-
Cổng giao tiếp: D-Sub/ DVI/ HDMI
36 Tháng
-
GPU GeForce GT 730
-
Bộ nhớ 2GB GDDR3
-
Xung nhịp: 902 MHz
-
Bộ nhớ: 2048 MHz 64-bit
-
Nguồn đề nghị: 300W
-
Cổng kết nối: VGA, HDMI, DVI
-
Nguồn phụ: Không
36 tháng
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz
- Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6
36 tháng
- Nhân đồ họa: Nvidia GT1030
- Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
Giá tốt online: giảm 100k khi lắp case
3 năm
Các tính năng
Được hỗ trợ bởi
kiến trúc GeForce® GTX 1650 NVIDIA Turing ™ và GeForce Experience ™
? Tích hợp với bộ nhớ 4GB GDDR6 128bit
? Thiết kế cấu hình thấp với chiều dài thẻ 167mm
Hỗ trợ tối đa 4 màn hình
Giá tốt online: Giảm giá 500k khi lắp kèm bộ case (đã trừ vào giá bán)
3 năm
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Core Clock: 1635 MHz (Reference Card: 1590 MHz)
Băng thông: 128-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4 *1, HDMI 2.0b *1, DVI-D *1
Nguồn yêu cầu: 300W
-Giá Khuyến mại: Mừng Sinh Nhật Tứ Gia 15 năm (từ 20/11 đến 30/12/2021)
-Giá Tốt online: KM khi lắp case
-CTKM mua bộ PC văn phòng xem tại đây.
-CTKM mua bộ PC Gaming - đồ họa xem tại đây.
36 tháng
- Chipset : GeForce® GT 710
- Tiến trình : 28nm
- Cuda Cores : 192
- Core Clock : 954Mhz
- Lock bộ nhớ : 1000Mhz
- Bộ nhớ : 2GB DDR3
Giá tốt online: Giảm giá 200k khi lắp case (đã trừ vào giá bán hoặc tặng bộ phím chuột trị giá 200k khi mua kèm case)
-CTKM mua bộ PC văn phòng xem tại đây.
-CTKM mua bộ PC Gaming - đồ họa xem tại đây.
36 tháng
- - Chipset: Quadro RTX 5000
- - Bộ nhớ: 16Gb GDDR6/ 256 Bit
- - Cổng giao tiếp: 4 x DisplayPort 1.4, VirtualLink x 1
36 tháng
- - Chipset: Quadro RTX 4000
- - Bộ nhớ: 8Gb GDDR6/ 256 Bit
- - Cổng giao tiếp: 3 x DisplayPort 1.4, VirtualLink x 1
36 tháng
- - Chipset: Quadro P2200
- - Bộ nhớ: 5Gb DDR5X/ 160 Bit
- - Cổng giao tiếp: 4 x DisplayPort 1.4
36 tháng
- - Chipset: Quadro P1000
- - Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 128 Bit
- - Cổng giao tiếp: 4 x miniDisplayPort 1.4
36 tháng
- - Chipset: Quadro P620
- - Bộ nhớ: 2Gb DDR5/ 128 Bit
- - Cổng giao tiếp: 4 x miniDisplayPort 1.4
36 tháng
- - Chipset: Quadro P400
- - Bộ nhớ: 2Gb DDR5/ 64 Bit
- - Cổng giao tiếp: 3 x miniDisplayPort 1.4
60 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Memory Speed: 19.5 Gbps
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
60 tháng
- CUDA core lên đến 10496 với 24GB VRAM GDDR6X - 384 bit
- Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2, Ténor Cores thế hệ thứ 3 cùng kiến trúc Ampere mạnh mẽ
- PCI Express Gen 4 có tốc độ gấp đôi so với Gen 3
- 2 chân nguồn 8-pin với công suất tiêu thụ 3
- OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1695 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
60 tháng
Card màn hình ASUS TUF RTX 3080 OC 10G Gaming ép xung sẵn PCIe 4.0 10GB GDDR6X HDMI 2.1 DP 1.4a Aura Sync
60 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- OC Mode - 1740 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1710 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Lõi CUDA: 10496
- Memory Speed: 19.5 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 384-bit
- PSU khuyến cáo: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1695 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
Card màn hình ASUS ROG STRIX RTX 3080 10G GAMING ép xung sẵn PCIe 4.0 10GB GDDR6X HDMI 2.1 DP 1.4a Aura Sync
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- OC Mode - 1740 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1710 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a,
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
- 1
- 2
- 3
- 4
- Trang tiếp
- Trang cuối