Bộ phát wifi TP-Link TL-WR845N 300mbps
-
Cổng giao tiếp: 4 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps
-
- Tốc độ LAN: 10/100Mbps
-
- Tốc độ WIFI: Wifi 300Mbps
-
- Angten: 3 Ăng-ten
-
- Mô tả khác: Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhảy cảm như xem video HD trực tuyến
24 tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR845N |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 300Mbps |
Angten | 3 Ăng-ten |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác | Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhảy cảm như xem video HD trực tuyến |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút Reset Nút Wi-Fi/WPS Nút nguồn On/Off |
Ăng ten | 3 Ăng-ten đẳng hướng cố định 5dBi |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 9VDC / 0.6A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in.(230 x 144 x 35 mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: lên đến 300Mbps 11g: lên đến 54Mbps 11b: lên đến 11Mbps |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE:<20dBm FCC:<30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Kích hoạt/Vô hiệu hóa Sóng Wi-fi, cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Địa chỉ dự trữ |
Port Forwarding | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 and IPv6 |
Mạng khách | Hỗ trợ 1 mạng khách 2.4GHz |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 1 Thiết bị router chuẩn N TL-WR845N 1 Cục nguồn 1 Dây cáp Ehternet Giấy hướng dẫn sự dụng |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows8/ 8.1/10 MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt đỗ lưu giữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu giữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Nhiều ăng-ten hơn cho độ phủ sóng cao hơn
Tốc độ không dây chuẩn N 300Mbps
Router TL-WR845N mang lại tốc độ và sự ổn định cho các thiết bị kết nối không dây trong hệ thống mạng của bạn. Với tốc độ không dây lên đến 300Mbps, TL-WR845N là một giải pháp thiết thực cho các ứng dụng gia đình như tải dữ liệu, trò chuyện hình ảnh hay các ứng dụng trực tuyến khác.
Độ phủ sóng và độ tin cậy cao hơn
Trang bị 3 ăng-ten độ lợi cao 5dBi mang lại sự hoàn hảo cho ngôi nhà nhỏ hoặc vừa, độ phủ sóng tốt hơn giúp bạn tận hưởng kết nối ổn định hơn.
Vẻ ngoài tinh tế
Thiết kế mới mang kiểu dáng thanh lịch với các đường vân tinh xảo, góp phần tô điểm thêm cho nội thất nhà bạn thêm phần sang trọng.
Truy cập mạng khách
Chức năng mạng khách (Guest Network) giúp bạn dễ dàng chia sẻ Wi-Fi cho khách truy cập mà vẫn không ảnh hướng đến mạng riêng nhà bạn.
Phụ huynh dễ dàng kiểm soát
Chức năng kiểm soát của phụ huynh (Parent Control) cho phép phụ huynh hoặc người quản trị có thể hạn chế truy cập của con hoặc nhân viên. Với tính năng chặn địa chỉ web (URL blocking), bạn có thể dễ dàng cài đặt danh sách cấm hoặc cho phép để giới hạn việc truy cập web.
Dễ dàng cài đặt và quản lý
Nhờ giao diện quản lí trực quan và ứng dụng tiện ích Tether mà bạn chỉ mất vài phút để cài đặt TL-WR845N. Ứng dụng Tether trên di động giúp bạn truy cập và quản lý router dễ dàng, cho phép bạn trải nghiệm thiết bị mới một cách nhanh chóng hơn bao giờ hết!
/ 8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux.
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR845N |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 300Mbps |
Angten | 3 Ăng-ten |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác | Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhảy cảm như xem video HD trực tuyến |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút Reset Nút Wi-Fi/WPS Nút nguồn On/Off |
Ăng ten | 3 Ăng-ten đẳng hướng cố định 5dBi |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 9VDC / 0.6A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in.(230 x 144 x 35 mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: lên đến 300Mbps 11g: lên đến 54Mbps 11b: lên đến 11Mbps |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE:<20dBm FCC:<30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Kích hoạt/Vô hiệu hóa Sóng Wi-fi, cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Địa chỉ dự trữ |
Port Forwarding | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 and IPv6 |
Mạng khách | Hỗ trợ 1 mạng khách 2.4GHz |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 1 Thiết bị router chuẩn N TL-WR845N 1 Cục nguồn 1 Dây cáp Ehternet Giấy hướng dẫn sự dụng |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows8/ 8.1/10 MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt đỗ lưu giữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu giữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Nhiều ăng-ten hơn cho độ phủ sóng cao hơn
Tốc độ không dây chuẩn N 300Mbps
Router TL-WR845N mang lại tốc độ và sự ổn định cho các thiết bị kết nối không dây trong hệ thống mạng của bạn. Với tốc độ không dây lên đến 300Mbps, TL-WR845N là một giải pháp thiết thực cho các ứng dụng gia đình như tải dữ liệu, trò chuyện hình ảnh hay các ứng dụng trực tuyến khác.
Độ phủ sóng và độ tin cậy cao hơn
Trang bị 3 ăng-ten độ lợi cao 5dBi mang lại sự hoàn hảo cho ngôi nhà nhỏ hoặc vừa, độ phủ sóng tốt hơn giúp bạn tận hưởng kết nối ổn định hơn.
Vẻ ngoài tinh tế
Thiết kế mới mang kiểu dáng thanh lịch với các đường vân tinh xảo, góp phần tô điểm thêm cho nội thất nhà bạn thêm phần sang trọng.
Truy cập mạng khách
Chức năng mạng khách (Guest Network) giúp bạn dễ dàng chia sẻ Wi-Fi cho khách truy cập mà vẫn không ảnh hướng đến mạng riêng nhà bạn.
Phụ huynh dễ dàng kiểm soát
Chức năng kiểm soát của phụ huynh (Parent Control) cho phép phụ huynh hoặc người quản trị có thể hạn chế truy cập của con hoặc nhân viên. Với tính năng chặn địa chỉ web (URL blocking), bạn có thể dễ dàng cài đặt danh sách cấm hoặc cho phép để giới hạn việc truy cập web.
Dễ dàng cài đặt và quản lý
Nhờ giao diện quản lí trực quan và ứng dụng tiện ích Tether mà bạn chỉ mất vài phút để cài đặt TL-WR845N. Ứng dụng Tether trên di động giúp bạn truy cập và quản lý router dễ dàng, cho phép bạn trải nghiệm thiết bị mới một cách nhanh chóng hơn bao giờ hết!
/ 8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
12 tháng
Wireless Router chuẩn N300 - 2 anten
Thông số: chuẩn N300Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten 2x5dBi (cố định).
Cổng kết nối: 4 LAN x 10/100 Mbps & 1 WAN x 10/100 Mbps.
Bộ nhớ: 4MB Flash, 32MB RAM
Loại kết nối WAN: DHCP Client/Static IP/PPPoE, PPTP/ L2TP/ Bridge / VPN
Tính năng: Multi-SSID, WDS, Access Control List, Wireless Statistics, Guest Network 2.4GHz
Phụ kiện: Power Adapter; RJ45 Cable; Quick Setup Guide ( Tiếng Việt )
24 tháng
36 Tháng
- Chủng loại TPlink EAP110
- Ports 10/100Mbps Port*1
- Công suất tiêu thụ 7,7W
- Tính năng chung • Tốc độ truyền Lên đến 300Mbps
- Chuẩn Wireless IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
36 Tháng
- Chức năng phân nhóm và phần mềm điều khiển miễn phí* cung cấp công cụ quản lý Wi-Fi tập trung
- Hỗ trợ PoE (802.3af) cho việc cài đặt thuận tiện và giúp tiết kiệm chi phí
- Thiết kế gắn trần đơn giản, dễ dàng triển khai trên trần hoặc tường
- Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực thuận tiện cho máy khách
- WPA/WPA2-enterprise, 802.1X với RADIUS bảo mật việc xác thực và phát hiện điểm truy cập trái phép, đảm bảo tính bảo mật cho mạng Wi-Fi
- Cổng Ethernet tốc độ Gigabit đảm bảo hiệu suất cho các ứng dụng tiêu tốn băng thông hoặc các dòng đa phương tiện
24 tháng
Tên sản phẩm: Thiết bị mạng/ Router TPLink Archer C7 1750
- Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz
- Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac
- Tốc độ 2.4GHz: 450Mbps
- Tốc độ 5.0GHz: 1300Mbps
- Ăng ten: 3x ngoài