Card Màn Hình Biostar GeForce GT1030 4GB ATX VN1034TB46
- Số nhân xử lý đồ họa: 384
- Xung nhịp: 1152MHz
- Bộ nhớ VRAM: GDDR5 4GB
- Băng thông bộ nhớ: 48GB/s
- Cổng kết nối: 1 x HDMI, 1 x DVD
- Nguồn cấp: Không
36 Tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
- Số nhân xử lý đồ họa: 384
- Xung nhịp: 1152MHz
- Bộ nhớ VRAM: GDDR5 4GB
- Băng thông bộ nhớ: 48GB/s
- Cổng kết nối: 1 x HDMI, 1 x DVD
- Nguồn cấp: Không
Chi tiết sản phẩm
-
Giới thiệu Card Màn Hình Biostar GeForce GT1030 4GB ATX VN1034TB46
Card Màn Hình Biostar GeForce GT1030 4GB ATX VN1034TB46 tăng tốc toàn bộ trải nghiệm PC của bạn với kiến trúc NVIDIA Pascal từng đoạt giải thưởng, mang đến cho bạn sự nâng cấp hiệu suất cần thiết để chạy các game esport online với độ phân giải lên đến HD 720P.
Tăng tốc với GPU Boost
GPU Boost giúp trích xuất từng ounce sức mạnh tính toán từ card đồ họa, tối đa hóa tốc độ khung hình trong mỗi trò chơi.Dynamic Clocking
Bắt đầu từ dòng GTX 600 trở lên, mọi ứng dụng và trò chơi đều chạy ở tốc độ Đồng hồ cơ bản tối thiểu được đảm bảo. Nếu có thêm năng lượng, Xung tăng cường sẽ được bật để tăng tốc độ xung nhịp cho đến khi cạc đồ họa đạt được Mục tiêu công suất định trước của nó. Điều chỉnh tốc độ xung nhịp động này được điều khiển bởi GPU Boost, giúp giám sát một lượng lớn dữ liệu và thực hiện các thay đổi theo thời gian thực đối với tốc độ và điện áp vài lần mỗi giây, tối đa hóa hiệu suất trong từng ứng dụng.Hỗ trợ DirectX 12
DirectX 12 (DX12) cho phép các nhà phát triển thêm các hiệu ứng đồ họa tuyệt vời vào các trò chơi PC chạy Windows của Microsoft. Các Card Màn Hình Biostar GeForce GT1030 4GB cung cấp các tính năng DX12 tiên tiến như dò tia và đổ bóng tỷ lệ thay đổi, làm cho trò chơi trở nên sống động với hiệu ứng hình ảnh siêu thực và tốc độ khung hình nhanh hơn.NVIDIA GameWorks
Các nhà phát triển cần các công cụ, mẫu và thư viện tốt nhất để đưa các sáng tạo của họ vào cuộc sống. GameWorks SDK từng đoạt giải thưởng của NVIDIA giúp họ tiếp cận với công nghệ tốt nhất từ công ty hàng đầu trong lĩnh vực điện toán hình ảnh.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
Bảo hành theo tem
- Dual Fans/
- Compact size/
- New Appearance Design
Bảo hành theo tem
- Đèn RGB /
- OC một khóa /
- Tấm ốp kim loại
48 tháng
Chip Series GeForce® GTX 1650
GPU Code Name TU106
CUDA Cores 896
Core Clock Base:1410Mhz;Boost:1710Mhz
Memory Size 4GB
Memory Bus Width 128bit
Memory Type GDDR6
48 tháng
Chi tiết sản phẩm Colorful GeForce RTX 3080 NB OC 10G
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
Tomahawk series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320 bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
2*8Pin |
Power supply design |
9+6+3 |
TDP power consumption |
320W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ6 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
310*131.5*57mm |
48 tháng
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
iGame series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
3*8Pin |
Power supply design |
14+8+4 |
TDP power consumption |
370W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ8 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
323*158.5*60.5mm |