Card Màn Hình Colorful GeForce RTX 3070 Ti NB 8G-V- Hàng chính hãng
36 THÁNG
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Card màn hình Colorful |
Model | iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan OC-V |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
OpenGL | 4.6 |
DirectX | 12 Ultimate |
CUDA Cores | 6144 |
Xung nhịp GPU | Base:1575Mhz; Boost:1770Mhz |
Bộ nhớ | Tốc độ bộ nhớ: 19Gbps Dung lượng bộ nhớ: 8GB Giao diện bộ nhớ: 256-bit GDDR6X Băng thông bộ nhớ: (GB/sec) 608 |
Độ phân giải | 7680x4320 |
Cổng kết nối | 1 cổng HDMI 3 cổng Displayport Hỗ trợ chuẩn HDCP (2.3) |
Đa màn hình | 4 |
Hỗ trợ NVlink / Crossfire | Không |
TDP | 290W |
PSU được đề xuất | 650W |
Đầu nối nguồn | 12pin |
Kích thước |
316*134*53mm 3 slot |
Chi tiết sản phẩm
Card Màn Hình Colorful GeForce RTX 3070 Ti NB 8G-V được trang bị kiến trúc Ampere mang tính cách mạng giúp tối ưu hóa hệ thống, mang lại lợi thế cạnh tranh tối thượng để đáp ứng các tựa game 1440P mới nhất.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
Bảo hành theo tem
- Dual Fans/
- Compact size/
- New Appearance Design
Bảo hành theo tem
- Đèn RGB /
- OC một khóa /
- Tấm ốp kim loại
48 tháng
Chip Series GeForce® GTX 1650
GPU Code Name TU106
CUDA Cores 896
Core Clock Base:1410Mhz;Boost:1710Mhz
Memory Size 4GB
Memory Bus Width 128bit
Memory Type GDDR6
48 tháng
Chi tiết sản phẩm Colorful GeForce RTX 3080 NB OC 10G
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
Tomahawk series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320 bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
2*8Pin |
Power supply design |
9+6+3 |
TDP power consumption |
320W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ6 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
310*131.5*57mm |
48 tháng
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
iGame series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
3*8Pin |
Power supply design |
14+8+4 |
TDP power consumption |
370W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ8 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
323*158.5*60.5mm |