Card Màn Hình Colorful GTX 1050Ti 4G GDDR5 NE (GTX1050Ti NE 4G-V) - Hàng chính hãng
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti
- Bộ nhớ: 4GB GDDR5 (128-bit)
- Core Clock: 1290Mhz
- Kết nối: DVI+HDMI+DP
- Nguồn phụ: Không
36 tháng
giá tốt oline Giảm 300k (đã trừ vào giá bán) khi lắp case
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Dòng sản phẩm | VGA - Card Màn Hình |
Model | GTX 1050Ti 4G GDDR5 NE |
Quy trình sản xuất | 14nm |
CUDA | 768 |
Xung nhịp | 1290Mhz |
Xung RAM | 7000Mhz |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB |
Chiều rộng Bus bộ nhớ | 128bit |
Loại bộ nhớ | GDDR5 |
Bus Support | PCIe 3.0 |
Microsoft DirectX | 12 API |
OpenGL | 4.5 |
TDP | 75W |
Cổng hiển thị | DVI + HDMI + DP |
Độ phân giải | 7680x4320 @ 60Hz |
Code | GTX1050Ti NE 4G-V |
Chi tiết sản phẩm
CARD MÀN HÌNH COLORFUL GTX 1050TI 4G GDDR5 NE (GTX1050TI NE 4G-V)
Card Màn Hình Colorful GTX 1050Ti 4G GDDR5 NE (GTX1050Ti NE 4G-V) là VGA tiên tiến nhất hiện nay được xây dựng trên nền tảng kiến trúc Pascal, nó sẽ giúp bạn có những trải nghiệm thú vị với những tựa game mới và hot nhất.
Chuẩn bị trò chơi với GeForce GTX
Card Đồ Họa Colorful GTX 1050Ti NE (4GB/128 Bit) được trang bị API thế hệ mới (DirectX 12, OpenGL 4.5) giúp người dùng đạt được hiệu suất chơi game cực cao. GPU thể hệ GTX hoàn toàn mới được chế tác tỉ mỉ để cung cấp tản nhiệt vượt trội sử dụng buồng hơi làm mát công nghệ cao cấp và vật liệu chất lượng tốt, do đó nó chạy rất mát.
Độ phân giải cực cao
Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các loại màn hình hiện đại với độ phân giải cực cao, tối đa 7680 x 4320 @60Hz cho trải nghiệm chơi game và điện ảnh cực kỳ mượt mà.
Hỗ trợ thư viện đồ họa OpenGL
Hỗ trợ OpenGL, là một tiêu chuẩn kỹ thuật đồ họa được hình thành với mục đích định ra một giao diện lập trình ứng dụng (API) theo không gia 3 chiều. Trong thiết kế đồ họa, OpenGL cũng là một trong những kiến thức quan trọng.
Bộ nhớ GDDR5
Card đồ họa được tích hợp 4GB bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và giao diện bộ nhớ 128 bit 7GBps, với băng thông bộ nhớ cao hơn và hiệu năng chịu lỗi tốt hơn.
Công nghệ CUDA 768 nhân
Công nghệ CUDA giải phóng sức mạnh của lõi xử lý của GPU để tăng tốc các tác vụ hệ thống đòi hỏi khắt khe nhất như chuyển mã video mang lại những cải tiến hiệu suất đáng kinh ngạc so với CPU truyền thống.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
Bảo hành theo tem
- Dual Fans/
- Compact size/
- New Appearance Design
Bảo hành theo tem
- Đèn RGB /
- OC một khóa /
- Tấm ốp kim loại
48 tháng
Chip Series GeForce® GTX 1650
GPU Code Name TU106
CUDA Cores 896
Core Clock Base:1410Mhz;Boost:1710Mhz
Memory Size 4GB
Memory Bus Width 128bit
Memory Type GDDR6
48 tháng
Chi tiết sản phẩm Colorful GeForce RTX 3080 NB OC 10G
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
Tomahawk series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320 bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
2*8Pin |
Power supply design |
9+6+3 |
TDP power consumption |
320W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ6 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
310*131.5*57mm |
48 tháng
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
iGame series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
3*8Pin |
Power supply design |
14+8+4 |
TDP power consumption |
370W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ8 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
323*158.5*60.5mm |