Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650
- Số nhân Cuda: 896
- Xung nhịp GPU: 1590 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
24 Tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | PALIT |
Model | GTX 1650 GP 4G GDDR6 |
Engine đồ họa | NVIDIA® GTX 1650™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 3.0 x 16 |
Memory Clock | 12 Gbps |
Bộ nhớ | 4GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 128-bit |
CUDA Cores | 896 |
Graphics Clock | 1410 MHz |
Boost Clock | 1725 MHz |
Cổng xuất hình | HDMI 2.0 x 1 Display Port x1 (v1.4a) |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 300W |
Kết nối nguồn | 1 x 6-pin |
Kích thước (DxRxC) | 17.0 x 11.5 x 4.0 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Đánh giá Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 chính hãng, độ bền cao
Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 là card màn hình phổ thông của MSI có thiết kế nhỏ gọn phù hợp với nhiều kích cỡ thùng máy. Đây là card đồ họa có thể chơi nhiều game ở độ phân giải Full HD, thiết lập cao.
Thiết kế
Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 có thiết kế 1 quạt, kích thước nhỏ gọn, phù hợp lắp các bộ máy iTX có không gian hạn chế.
Hiệu năng của Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6
Trang bị
Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 được trang bị 1 quạt tản nhiệt dày 2 slot PCI - có khả năng làm mát tốt trong hầu hết các điều kiện hoạt động.
Tính năng
Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 có tính năng Fan Stop: Quạt chỉ quay khi đạt đến mức nhiệt độ nhất định, tối ưu giữa độ ồn và khả năng làm mát.
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | PALIT |
Model | GTX 1650 GP 4G GDDR6 |
Engine đồ họa | NVIDIA® GTX 1650™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 3.0 x 16 |
Memory Clock | 12 Gbps |
Bộ nhớ | 4GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 128-bit |
CUDA Cores | 896 |
Graphics Clock | 1410 MHz |
Boost Clock | 1725 MHz |
Cổng xuất hình | HDMI 2.0 x 1 Display Port x1 (v1.4a) |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 300W |
Kết nối nguồn | 1 x 6-pin |
Kích thước (DxRxC) | 17.0 x 11.5 x 4.0 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Đánh giá Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 chính hãng, độ bền cao
Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 là card màn hình phổ thông của MSI có thiết kế nhỏ gọn phù hợp với nhiều kích cỡ thùng máy. Đây là card đồ họa có thể chơi nhiều game ở độ phân giải Full HD, thiết lập cao.
Thiết kế
Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 có thiết kế 1 quạt, kích thước nhỏ gọn, phù hợp lắp các bộ máy iTX có không gian hạn chế.
Hiệu năng của Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6
Trang bị
Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 được trang bị 1 quạt tản nhiệt dày 2 slot PCI - có khả năng làm mát tốt trong hầu hết các điều kiện hoạt động.
Tính năng
Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6 có tính năng Fan Stop: Quạt chỉ quay khi đạt đến mức nhiệt độ nhất định, tối ưu giữa độ ồn và khả năng làm mát.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
Bảo hành theo tem
- Dual Fans/
- Compact size/
- New Appearance Design
Bảo hành theo tem
- Đèn RGB /
- OC một khóa /
- Tấm ốp kim loại
48 tháng
Chip Series GeForce® GTX 1650
GPU Code Name TU106
CUDA Cores 896
Core Clock Base:1410Mhz;Boost:1710Mhz
Memory Size 4GB
Memory Bus Width 128bit
Memory Type GDDR6
48 tháng
Chi tiết sản phẩm Colorful GeForce RTX 3080 NB OC 10G
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
Tomahawk series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320 bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
2*8Pin |
Power supply design |
9+6+3 |
TDP power consumption |
320W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ6 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
310*131.5*57mm |
48 tháng
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
iGame series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
3*8Pin |
Power supply design |
14+8+4 |
TDP power consumption |
370W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ8 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
323*158.5*60.5mm |