Card màn hình T-WOLF RX 550 4GB GDDR5 (RX550/4GB/GRRD5/128bit/HDMI-DP-DVI/1Fan)
VGA TW RX550 4G D5 (P/N: 686875545)
- Chipset Radeon RX550
- 1*HDMI/ 1*DP/ 1*DVI
- Memory bus 128Bit
- DirectX 12/ OpenGL 4.6/ Vulkan
36 tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | T-WOLF |
Mã sản phẩm | TW RX550 4G D5 |
SKU | 686875545 |
Memory | 4GB GDDR5 |
Chipset | Radeon RX550 |
I/O Interface | 1*HDMI/ 1*DP/ 1*DVI |
Memory Bus | 128Bit |
Memory/Core Clock | 1500MHz/1183MHz |
Digital max resolution | 5120×2880@60Hz |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 |
OpenGL | 4.6 |
CUDA cores | 512SP |
Technology | Vulkan |
Hardware interface | PCI Express3.0 X8 |
Maximum Graphics Card Power | 50W |
Suggest Power | 250W |
Power Connectors | N.A |
Chi tiết sản phẩm
Card màn hình T-WOLF RX 550 4GB GDDR5 – Hiệu năng ổn định, giá tốt
Card đồ họa T-WOLF RX 550 4GB GDDR5 là lựa chọn tuyệt vời cho người dùng phổ thông muốn trải nghiệm gaming mượt mà, làm việc đồ họa cơ bản và xem phim chất lượng cao. Sở hữu GPU Radeon RX 550, bộ nhớ 4GB GDDR5, băng thông 128-bit, hỗ trợ DirectX 12 và Vulkan, sản phẩm mang lại hiệu suất ổn định với mức giá cực kỳ hợp lý.
Hỗ trợ xuất hình đa dạng, độ phân giải cao
Với bộ cổng kết nối 1HDMI, 1DP, 1*DVI, T-WOLF RX 550 cho phép xuất hình trên nhiều màn hình với độ phân giải tối đa lên đến 5120×2880@60Hz, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.
Công nghệ tiên tiến, tối ưu hiệu suất
Hỗ trợ DirectX 12, OpenGL 4.6, Vulkan, T-WOLF RX 550 cải thiện hiệu suất gaming và khả năng xử lý đồ họa. Sử dụng giao diện PCI Express 3.0 X8, card hoạt động ổn định và tương thích với nhiều hệ thống.
Tiết kiệm điện, dễ dàng lắp đặt
Với mức tiêu thụ điện chỉ 50W, người dùng không cần lo lắng về yêu cầu nguồn quá cao. Chỉ cần một bộ nguồn 250W là có thể vận hành ổn định. Thiết kế ATX giúp dễ dàng lắp đặt trên nhiều loại mainboard hiện nay.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
Bảo hành theo tem
- Dual Fans/
- Compact size/
- New Appearance Design
Bảo hành theo tem
- Đèn RGB /
- OC một khóa /
- Tấm ốp kim loại
48 tháng
Chip Series GeForce® GTX 1650
GPU Code Name TU106
CUDA Cores 896
Core Clock Base:1410Mhz;Boost:1710Mhz
Memory Size 4GB
Memory Bus Width 128bit
Memory Type GDDR6
48 tháng
Chi tiết sản phẩm Colorful GeForce RTX 3080 NB OC 10G
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
Tomahawk series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320 bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
2*8Pin |
Power supply design |
9+6+3 |
TDP power consumption |
320W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ6 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
310*131.5*57mm |
48 tháng
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
iGame series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
3*8Pin |
Power supply design |
14+8+4 |
TDP power consumption |
370W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ8 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
323*158.5*60.5mm |