COLORFUL iGame GeForce RTX 3070 Vulcan X OC ( 3FAN) cao cấp - Hàng chính hãng
Cơ sở đồng hồ lõi: 1500Mhz
Tăng tốc: 1725Mhz
48 tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
* Chipset nVidia GeForce RTX 3070 Vulcan X
* Bộ nhớ 10GB GDDR6X 320bit
* Vị trí Form Factor 3
* Tấm sau: Có
* Màn hình: LCD ver2 lật 90 *
* Thiết kế cấp nguồn 10 + 6 + 4
* Khởi động và dừng quạt thông minh Có
* Công suất khuyến nghị 650W
Chi tiết sản phẩm
Cơ sở OC một phím: 1500Mhz
Tăng: Mhz
- Cấu hình bộ nhớ 8Gb
- Đồng hồ bộ nhớ 14Gbps
- Cuda Core: 5888
-Power Connector: 3 * 8pin
DP * 3,1 * HDMI
Quạt: 9cm * 3
Ống dẫn nhiệt: φ8 * 6
Tản nhiệt: SWORIZER 3.0
NVLINK: KHÔNG
Kích thước: 318 * 147 * 59mm
Hỗ trợ công nghệ NV NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, Lõi dò tia thế hệ thứ 2 "
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
Bảo hành theo tem
- Dual Fans/
- Compact size/
- New Appearance Design
Bảo hành theo tem
- Đèn RGB /
- OC một khóa /
- Tấm ốp kim loại
48 tháng
Chip Series GeForce® GTX 1650
GPU Code Name TU106
CUDA Cores 896
Core Clock Base:1410Mhz;Boost:1710Mhz
Memory Size 4GB
Memory Bus Width 128bit
Memory Type GDDR6
48 tháng
Chi tiết sản phẩm Colorful GeForce RTX 3080 NB OC 10G
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
Tomahawk series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320 bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
2*8Pin |
Power supply design |
9+6+3 |
TDP power consumption |
320W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ6 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
310*131.5*57mm |
48 tháng
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
iGame series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
3*8Pin |
Power supply design |
14+8+4 |
TDP power consumption |
370W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ8 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
323*158.5*60.5mm |