CPU Intel Celeron G4930 (3.20Ghz/ 2Mb cache) Coffeelake - Hàng chính hãng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.20Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Bộ vi xử lý (CPU) |
Hãng sản xuất | Intel |
Mã CPU | G4930 |
Dòng CPU | Celeron Coffeelake |
Socket | LGA1151 |
Tốc độ | 3.20Ghz |
Tốc độ Tubor tối đa | Không có |
Cache | 2Mb |
Nhân CPU | 2 Core |
Luồng CPU | 2 Threads |
VXL đồ họa | Intel® UHD Graphics 610 |
Dây chuyền công nghệ | 14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 54W |
Tính năng khác | Đang cập nhật |
Kiểu đóng gói | Box |
Chi tiết sản phẩm
Đánh giá Bộ vi xử lý CPU Celeron G4900
Dựa trên cấu trúc 14nm Coffee Lake (thế hệ thứ 8), Intel Celeron G4900 là sự lựa chọn tuyệt vời cho người dùng có ý thức giá trị muốn xây dựng các máy tính cá nhân cho chơi game trực tuyến và sử dụng ứng dụng văn phòng.
Đồ họa tích hợp INTEL HD Graphis 610 hỗ trợ tuyệt với cho các trải nghiệm phim 4K và chỉnh sửa ảnh
Với 2 lõi xử lý cung cấp sức mạnh hỗ trợ các hoạt động trực tuyến : dễ dàng thao tác từ lướt Web, mua sắm sang trò chuyện hay truy cập mạng xã hội
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa INTEL VT-x, INTEL AES giúp tăng cường đa nhiệm hiệu quả hơn. Các công việc tạo, chỉnh sửa và quản lý dễ dàng được xử lý
Cấu trúc vi thiết kế 14nm đem lại hiệu suất làm việc tăng cường đồng thời giúp tiết kiệm chi phí điện năng
Bộ xử lý này hoạt động ở tốc độ 3,1 GHz với điện năng tiêu thụ là 51 W và hỗ trợ tới 64 GiB bộ nhớ kênh đôi DDR4-2400 ECC. Ngoài ra G4900 còn kết hợp với UHD Graphics 610 IGP của Intel
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.50Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 45Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.60Ghz/ 25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray