CPU Intel Core i9-13900KF (3.0GHz turbo up to 5.8Ghz, 24 nhân 32 luồng, 32MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
- Socket: FCLGA1700
- Số Nhân: 24
- Số Luồng: 32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
36 Tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chi tiết CPU Intel Core i9-13900KF (3.0GHz turbo up to 5.8Ghz, 24 nhân 32 luồng, 32MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 13 |
Tên gọi |
Core i9-13900KF |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
32 |
Tốc độ cơ bản |
Tần số turbo tối đa : 5.80 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : 5.70 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core : 5.4 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core : 4.30 GHz Tần số Cơ sở của P-core : 3.0 GHz Tần số Cơ sở E-core : 2.2 GHz |
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chi tiết CPU Intel Core i9-13900KF (3.0GHz turbo up to 5.8Ghz, 24 nhân 32 luồng, 32MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 13 |
Tên gọi |
Core i9-13900KF |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
32 |
Tốc độ cơ bản |
Tần số turbo tối đa : 5.80 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : 5.70 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core : 5.4 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core : 4.30 GHz Tần số Cơ sở của P-core : 3.0 GHz Tần số Cơ sở E-core : 2.2 GHz |
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.50Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 45Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.60Ghz/ 25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray