CPU Intel Core i9-9900KF 3.60Ghz Turbo up to 5.00GHz / 16MB / 8 Cores, 16 Threads / Socket 1151 / Coffee Lake-Hàng Chính Hãng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Intel |
Chủng loại |
Core™ i9-9900KF |
Dòng CPU |
9th Generation Intel® Core™ i9 Processors |
Tốc độ |
Processor Base Frequency: 3.60 GHz Max Turbo Frequency: 5.00 GHz |
Nhân CPU |
8 |
Luồng CPU |
16 |
Bộ nhớ đệm |
16 MB SmartCache |
Hỗ trợ socket |
FCLGA1151 |
Bus Ram hỗ trợ |
DDR4-2666 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ) |
64 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
2 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC |
Không |
Xử lý đồ họa |
Không có |
Số cổng PCI Express tối đa |
16 |
Công nghệ |
Tập lệnh mở rộng: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane ™ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Intel® Hyper-Threading Technology Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) Intel® 64 Idle States Enhanced Intel SpeedStep® Technology Thermal Monitoring Technologies Intel® Identity Protection Technology |
Bảo mật & độ tin cậy |
Intel® AES New Instructions Secure Key Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX): with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Intel® OS Guard Execute Disable Bit Intel® Boot Guard |
Dây truyền công nghệ |
14 nm |
TDP |
95W |
Phụ kiện đi kèm |
|
Chi tiết sản phẩm
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.50Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 45Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.60Ghz/ 25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray