CPU Intel Pentium G4600 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Kabylake - Hàng chính hãng
- Socket: LGA1151
- Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Bộ vi xử lý (CPU) |
Hãng sản xuất | Intel |
Mã CPU | G4600 |
Dòng CPU | Pentium Kabylake |
Socket | LGA1151 |
Tốc độ | 3.6Ghz |
Tốc độ Tubor tối đa | Không có |
Cache | 3Mb |
Nhân CPU | 2 Core |
Luồng CPU | 4 Threads |
VXL đồ họa | Intel® HD Graphics 630 |
Dây chuyền công nghệ | 14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 51W |
Tính năng khác | Đang cập nhật |
Kiểu đóng gói | Box |
Chi tiết sản phẩm
CPU Intel Pentium G4600 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
Nếu bạn đang cần tìm 1 CPU có hiệu năng tầm trung, kèm với đó là một iGPU tốt để bớt tiền mua card màn hình. Intel đã mở ra một kỉ nguyên mới cho người dùng từ thời Skylake với HD530 nhưng bây giờ với Kabylake thì có HD630 hiệu năng tốt hơn nhiều. Cạnh đó là số luồng đã tăng lên gấp đôi, hứa hẹn sẽ cho hiệu năng cao hơn.
So với người em G4560 chạy HD510 thì G4600 mạnh hơn nhiều. Sức mạnh của G4600 xấp xỉ với I3-7100 đắt hơn khoảng 800k (tháng 9/2017). Đây là điều khá đặc biệt, chả hiệu vì sao Intel sinh ra I3-7100 lại sinh ra cả G4600 làm lu mờ I3-7100.
Hiệu năng
Với ET: Legacy Pentium G4600 chạy sau CPU Core i3 7100 một chút xíu. Các GPU Pentium G4600 nhanh hơn đáng kể so với các hệ thống Pentium G4400 trước đây (Skylake) và Pentium G3258 (Haswell). Ngay cả đồ họa Core i7 4770K Haswell chậm hơn nhiều.
Như vậy nếu bạn muốn tìm 1 CPU chơi game online thì G4600 là sự lựa chọn hoàn hảo. Mức nhân/luồng bằng với I3, chỉ thua về mặt xung nhịp nhưng p/p là rất tốt để lựa chọn.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.50Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 45Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.60Ghz/ 25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray