INTEL
36 Tháng
Socket: LGA1700
Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake
Tốc độ:
Tốc độ Turbo tối đa:
Bộ nhớ Cache: 20MB
36 Tháng
Socket: LGA1700Thế hệ CPU: Intel Raptor Lak
Tốc độ:
Tốc độ Turbo tối đa:
Bộ nhớ Cache: 20MB
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD Graphics
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
- Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz)
- Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
- *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợp
36 Tháng
Bộ xử lý: I5 12500 – Alder Lake
Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 6, Số luồng: 12
TDP: 65 W (Max. 117W)
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
36 Tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số nhân: 14
- Số luồng: 20
- Xung nhịp tối đa: 5.1 Ghz
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
36 Tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số nhân: 14
- Số luồng: 20
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
36 Tháng
- Socket: Intel LGA 1700
- Số nhân: 14
- Số luồng: 20
- Xung nhịp tối đa: 4.8 Ghz
36 tháng
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 10/16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 125W
36 tháng
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
36 tháng
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W