Linh Kiện Máy Tính
36 tháng
- - Dung lượng: 2Tb
- - Tốc độ đọc (SSD): 560MB/s
- - Tốc độ ghi (SSD): 530MB/s
- - Chuẩn giao tiếp: SATA3
- - Kích thước: 2.5Inch
5 năm
Sử dụng bộ nhớ flash 3D thế hệ mới: Dung lượng, hiệu suất và độ bền được cải thiện đáng kể.
Giao diện PCIe - Hỗ trợ giao thức NVMe 1.3 mới nhất.
36 tháng
- Intel Core i9-9940X
- - Socket: FCLGA2066
- - Số lõi/luồng: 14/28
- - Tần số cơ bản/turbo: 3.3/4.4 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 19.25MB
- - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
- - Mức tiêu thụ điện: 165 W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 128 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa:45.8 GB/s
- Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ :Có
12 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: 4.00Ghz/ 8.25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: None
36 tháng
- Dòng sản phẩm chuyên biệt dành cho server/máy trạm
- 10 nhân & 20 luồng
- Xung nhịp: 2.2GHz (Cơ bản) / 3.2GHz (Boost)
- Socket: LGA 3647
- Hỗ trợ RAM ECC
- Không kèm quạt tản nhiệt từ hãng
- Không tích hợp sẵn iGPU
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: up to 4.6 GHz/ 19,25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 12 Core/ 24 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 5.2Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 10 nhân & 20 luồng
- Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Không tích hợp sẵn iGPU
- Đã mở khóa hệ số nhân - Sẵn sàng ép xung
36 tháng
- Phiên bản đặc biệt với vỏ hộp Avengers từ Marvel
- 10 nhân & 20 luồng
- Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã tích hợp sẵn iGPU
- Đã mở khóa hệ số nhân
- Không đi kèm tản nhiệt
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 5.2Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
60 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Memory Speed: 19.5 Gbps
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
60 tháng
- CUDA core lên đến 10496 với 24GB VRAM GDDR6X - 384 bit
- Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2, Ténor Cores thế hệ thứ 3 cùng kiến trúc Ampere mạnh mẽ
- PCI Express Gen 4 có tốc độ gấp đôi so với Gen 3
- 2 chân nguồn 8-pin với công suất tiêu thụ 3
- OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1695 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
60 tháng
Card màn hình ASUS TUF RTX 3080 OC 10G Gaming ép xung sẵn PCIe 4.0 10GB GDDR6X HDMI 2.1 DP 1.4a Aura Sync
60 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- OC Mode - 1740 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1710 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Lõi CUDA: 10496
- Memory Speed: 19.5 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 384-bit
- PSU khuyến cáo: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1695 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
Card màn hình ASUS ROG STRIX RTX 3080 10G GAMING ép xung sẵn PCIe 4.0 10GB GDDR6X HDMI 2.1 DP 1.4a Aura Sync
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- OC Mode - 1740 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1710 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a,
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
Card màn hình ASUS DUAL RTX 3070 O8G PCIe 4.0 ép xung sẵn 8GB GDDR6 HDMI 2.1 DP 1.4a
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Clock: 14Gbps
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Memory Speed:
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Memory Speed:
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed:
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
- Trang đầu
- Trang trước
- …
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- …
- Trang tiếp
- Trang cuối