Sony RX1RM2 - Hàng chính hãng
24 tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Cảm biến
LOẠI CẢM BIẾN
Cảm biến Full-Frame Exmor® CMOS 35 mm
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
42.4 MP
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG)
43.6 MP
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG)
Xấp xỉ 43.6 MP
Ống kính
LOẠI ỐNG KÍNH
Ống kính ZEISS Vario Sonnar T*
SỐ F (KHẨU ĐỘ TỐI ĐA)
F2
TIÊU CỰ
f=35mm
GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)
PHẠM VI LẤY NÉT (TỪ MẶT TRƯỚC ỐNG KÍNH)
24 cm - vô cực (14 cm - 29 cm trong chế độ Cận cảnh)
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (ẢNH TĨNH)
[Ảnh tĩnh] 2x, [Phim] 2x
ZOOM KỸ THUẬT SỐ (ẢNH TĨNH)
Lên đến 8x
ĐƯỜNG KÍNH CỦA KÍNH LỌC
49 mm
TỐI ĐA ĐỘ PHÓNG ĐẠI (CHUẨN/MACRO)
0,15x / 0,26x (Bằng Vòng chuyển đổi macro)
BỘ LỌC QUANG HỌC TẦN SỐ THẤP LINH HOẠT
Có
LOẠI KHẨU ĐỘ
Màng chắn sáng (9 lá khẩu)
ZOOM KỸ THUẬT SỐ
[Ảnh tĩnh] 20M Xấp xỉ 11x / 10M Xấp xỉ 16x / 5.0M Xấp xỉ 23x / VGA Xấp xỉ 44x, [Phim] Xấp xỉ 11
PHẠM VI LẤY NÉT (TỪ MẶT PHẲNG TIÊU)
Xấp xỉ 30cm đến vô cực (chế độ Bình thường), xấp xỉ 20cm đến 35cm (chế độ Macro)
Màn hình
LOẠI MÀN HÌNH
7,5 cm (loại 3.0) (4:3) / 1.228.800 điểm / Siêu mịn / TFT LCD
KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG
Chế độ Tự động / Thủ công (5 bước) / Trời nắng
GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
Lên tối đa xấp xỉ 109 độ, xuống tối đa xấp xỉ 41 độ
CHỌN MÀN HÌNH (KHUNG NGẮM/LCD)
Tự động / EVF / Màn hình
PHÓNG ĐẠI HỖ TRỢ MF
5,0x, 12,5x
Khung ngắm
LOẠI MÀN HÌNH/SỐ ĐIỂM ẢNH
Khung ngắm điện tử loại 0,39 (OLED), 2.359.296 điểm
PHẠM VI TRƯỜNG ẢNH
100%
ĐỘ PHÓNG ĐẠI
Xấp xỉ 0,74x (với ống kính tương đương 50mm tại vô cực, -1m-1)
ĐIỂM MẮT
Xấp xỉ 19 mm từ thị kính ống kính, 18,4 mm từ khung hình thị kính tại -1m-1 (chuẩn CIPA)
ĐIỀU CHỈNH ĐI-ỐP
-4,0 đến +3,0 m-1
KHUNG NGẮM
Khung ngắm điện tử loại 0.39 (OLED)
KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG
Tự động, Chỉnh tay (5 bước)
Máy ảnh
BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH
BIONZ™ X
CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)
Loại điện tử (đối với phim)
LOẠI LẤY NÉT
Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
AF chụp đơn (AF-S) b//b AF chụp liên tục (AF-C) / Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF) / Lấy nét bằng tay
KHU VỰC LẤY NÉT
Rộng (399 điểm lấy nét tự động theo pha / 25 điểm lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) / Theo điểm chính giữa khung hình (Center)/ Theo điểm linh hoạt - Flexible Spot (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expand Flexible Spot / Khóa tự động lấy nét - Lock-on AF ( Rộng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expand Flexible Spot)
CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG
Theo ma trận (Multi Pattern) / Theo điểm giữa khung hình (Centre Weighted) / Theo điểm (Spot)
BÙ SÁNG
+/-5.0 EV (trong bước sáng 1/3 EV), với vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3.0 EV (trong bước sáng 1/3 EV)
ĐỘ NHẠY ISO (ẢNH TĨNH)(CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT)
ISO 100-25600 (bước sáng 1/3 EV) (có thể mở rộng đến ISO 50/64/80/32000/40000/51200/64000/80000/102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100-102400, có thể chọn giới hạn dưới/trên), Khử nhiễu đa khung: ISO 100-102400 (bước sáng 1 EV), TỰ ĐỘNG (ISO 100-102400, có thể chọn giới hạn dưới / trên) 4
ĐỘ NHẠY ISO (PHIM)
ISO 100-25600
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang: Trắng vàng / Huỳnh quang: Trắng xanh / Huỳnh quang: Trắng ban ngày / Huỳnh quang: Ánh sáng ngày / Đèn flash / Nhiệt độ màu / Bộ lọc / Tùy chỉnh
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Có (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước))
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
Chương trình tự động (30”-1/4000*giây) / Ưu tiên khẩu độ (30”-1/4000*giây) / Ưu tiên màn trập (30”-1/4000*giây) / Độ phơi sáng thủ công (Bulb, 30”-1/4000*giây) / iAuto (4”-1/4000*giây) *đặt ở F5.6 hoặc giá trị khẩu độ lớn hơn. Giới hạn nhanh nhất ở F2 là 1/2000 giây
KHẨU ĐỘ
F2-22
BỘ ĐIỀU CHỈNH HÌNH ẢNH
Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Kiểu sáng tạo, Không gian màu (sRGB/Adobe RGB), Chất lượng (RAW / RAW & JPEG / Extra fine / Fine / Standard)
RAW KHÔNG NÉN
Có
GIẢM NHIỄU
Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật / Tắt, khả dụng ở tốc độ màn trập trên 1 giây. Khử nhiễu khi chụp với ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt, Khử nhiễu đa khung: Tự động / ISO 100-102400
CHỨC NĂNG DẢI TẦN NHẠY SÁNG
Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động / Mức 1-5), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tắt, Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0, 1.0)
CHẾ ĐỘ QUAY/CHỤP
TỰ ĐỘNG (Intelligent Auto / Tự động tối ưu), Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công, MR (Phục hồi bộ nhớ) 1,2,3, Chế độ phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Độ phơi sáng thủ công), Toàn cảnh, Chọn cảnh
LỰA CHỌN CẢNH
Chân dung (Portrait), Chụp ảnh thể thao (Sports Action), Phong cảnh (Landscape), Hoàng hôn (Sunset), Cảnh ban đêm (Night Scene), Chụp cầm tay lúc chạng vạng (Handheld Twilight), Chân dung ban đêm (Night Portrait), Chống nhòe do chuyển động (Anti Motion Blur)
TỐC ĐỘ CHỤP LIÊN TỤC (TỐI ĐA) (VỚI SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH GHI HÌNH TỐI ĐA)
Chụp liên tục ưu tiên tốc độ: xấp xỉ 5 hình/giây, Chụp liên tục: xấp xỉ 2,5 hình/giây (AF-S) 5 6
BỘ TỰ HẸN GIỜ
3 hoặc 5 lần chụp liên tiếp trong 10 giây / 5 giây / 2 giây có thể chọn chụp sau 10 giây, 5 giây hoặc 2 giây / Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau có thể chọn chụp sau 10 giây 5 giây hoặc 2 giây
LOẠI LẤY NÉT
Chụp ảnh đơn (Single), Chụp liên tục (Continuous shooting), Chụp liên tục ưu tiên tốc độ (Speed priority continuous shooting), Chụp hẹn giờ (Self-timer), Chụp hẹn giờ (liên tục) (Self-timer (cont.)), Chụp nhiều ảnh liên tục có mức bù sáng khác nhau (Cont.-bracketing) 7, Chụp từng ảnh đơn có mức bù sáng khác nhau (Single-bracketing) 7, Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau (White balance bracketing) 7, Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau (DRO bracketing) 7, Chụp nhiều ảnh có LPF khác nhau (LPF bracketing) 7
HIỆU ỨNG ẢNH
[Ảnh tĩnh] Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa, [Phim] Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao.
PHONG CÁCH SÁNG TẠO
Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Trong suốt, Sâu, Sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng Nâu đỏ, Hộp phong cách
TỰ ĐỘNG XOAY ẢNH
Có
LOẠI ĐO SÁNG
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
SỐ CẢNH CÓ THỂ NHẬN RA ĐƯỢC
[Ảnh tĩnh] Tự động tối ưu: 44, Intelligent Auto: 33, [Phim] 33
XUẤT ẢNH RAW
14 bit
ÁNH SÁNG TỐI THIỂU
Tự động:1,5lux (Tốc độ màn trập 1/30")
TÍCH HỢP CHẾ ĐỘ SỬA MẮT ĐỎ DO FLASH
Tắt / Mở
Flash
CHẾ ĐỘ FLASH
Tắt đèn flash (Flash off) / Đèn flash tự động (Autoflash) / Cộng sáng (Fill-flash) / Đồng bộ chậm (Slow Sync.) / Đồng bộ sau (Rear Sync.) / Không dây (Wireless) (với đèn flash tương thích tùy chọn)
ĐÈN AF
Tự động / Tắt
Đang quay
PHƯƠNG TIỆN GHI TƯƠNG THÍCH
Memory Stick Duo™, Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO Duo™ (Tốc độ cao), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ 8, Memory Stick Micro™ (Mark2) 8, Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC, Thẻ nhớ SDXC, Thẻ nhớ microSD 8, Thẻ nhớ microSDHC 8, Thẻ nhớ microSDXC 8 9
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
[Ảnh tĩnh]: JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.3, Tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony), [Phim]: Tương thích định dạng XAVC S, AVCHD phiên bản 2.0, MP4
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
XAVC S: LPCM 2ch / AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator) / MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
sRGB, Adobe® RGB
ẢNH TĨNH SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH GHI ĐƯỢC (CỠ ẢNH)
[3:2] L: 42M (7.952 x 5.304) / M: 18M (5.168 x 3.448) / S: 11M (3.984 x 2.656), [4:3] L: 38M (7.072 x 5.304) / M: 16M (4.592 x 3.448) / S: 9.4M (3.536 x 2.656), [16:9] L: 36M (7.952 x 4.472) / M: 15M (5.168 x 2.912) / S: 8.9M (3.984 x 2.240), [1:1] L: 28M (5.296 x 5.296) / M: 12M (3.440 x 3.440) / S: 7.1M (2.656 x 2.656), [Quét toàn cảnh] Chuẩn (3.872 x 2.160 / 8.192 x 1.856) / Rộng (5.536 x 2.160 / 12.416 x 1.856)
CHẾ ĐỘ QUAY PHIM (NTSC)
AVCHD (lên đến 1.920 x 1.080/60p ở chất lượng 28 Mbps) / MP4 (lên đến 1.920 x 1.080/60p ở chất lượng 28 Mbps)
CHẾ ĐỘ QUAY PHIM (PAL)
AVCHD: 28M PS (1.920 x 1.080/50p) / 24M FX (1.920 x 1.080/50i) / 17M FH (1.920 x 1.080/50i) / 24M FX (1.920 x 1.080/25p) / 17M FH (1.920 x 1.080/25p), XAVC S HD: 50p 50M (1.920 x 1.080/50p) / 25p 50M (1.920 x 1.080/25p) / 100p 50M (1.280 x 720/100p), MP4: 28M (1.920 x 1.080/50p) / 16M (1.920 x 1.080/25p) / 6M (1.280 x 720/25p)
Giao diện
ĐẦU NỐI GỒM NGÕ RA VÀ NGÕ VÀO
Cổng Micro USB/USB đa năng 10, Micro HDMI, Micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi), Cổng kết nối phụ kiện đa năng
NFC
Chia sẻ một chạm, Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm
WI-FI
Có (IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz))
CHỨC NĂNG KẾT NỐI KHÔNG DÂY
Chia sẻ một chạm, Eye-Fi, Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Wi-Fi®, Điều khiển từ xa một chạm
Nguồn
NGUỒN ĐIỆN
DC3.6V (pin kèm theo máy) / DC5.0V (Bộ chuyển đổi AC kèm theo máy)
HỆ THỐNG PIN
Bộ pin sạc NP-BX1
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ MÁY ẢNH)
Xấp xỉ 2,5 W với màn hình LCD và xấp xỉ 2,7 W với khung ngắm (chuẩn CIPA)
SẠC QUA CỔNG USB / NGUỒN CẤP QUA CỔNG USB
Có (Bộ chuyển đổi AC kèm theo máy)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA)
Lên đến 220 lần chụp / 110 phút
PIN KÈM THEO MÁY
Bộ pin sạc NP-BX1
Khác
ỨNG DỤNG MÁY ẢNH PLAYMEMORIES
Có
CHỨC NĂNG PHÁT LẠI
BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI) / Chụp một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ RGB & cảnh báo độ sáng/độ tối) / dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình / Chế độ hiển thị hình phóng to / Tự động đặt hướng / Trình chiếu hình ảnh / Cuộn toàn cảnh / Tự động xem lại (10 giây/5 giây/2 giây/tắt) / Tua tới / Lui (Phim) / Xóa / Bảo vệ / Phát lại ảnh tĩnh 4K
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
Xấp xỉ 0°C đến 40°C (32F° đến 104F°)
INDEX PLAYBACK
9 / 25 ảnh
ZOOM PLAYBACK
Tùy vào cỡ ảnh
In
IN
In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)
Kích cỡ & Trọng lượng
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
113,3 x 65,4 x 72,0 mm
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
480 g (Chỉ thân máy), 507 g (Kèm pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™)
Lựa chọn màu sắc
black
Có gì trong hộp
- Bộ pin sạc NP-BX1
- Bộ chuyển đổi AC
- Cáp Micro USB
- Dây đeo vai
- Nắp đậy ống kính
- Nắp cổng
- Hướng dẫn sử dụng
- Vải lau
- Bộ sạc pin
- Miếng đệm khung ngắm
Chi tiết sản phẩm
Máy full frame nhỏ gọn vượt trội
Giới hạn mới cho độ phân giải ảnh chụp
Cảm biến CMOS Full-frame và thiết kế ống kính cố định được nâng lên một tầm cao mới bên trong chiếc máy ảnh nhỏ gọn RX1R II với độ phân giải 42.4MP1 và công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến. Lấy nét tự động nhanh, khung ngắm điện tử có thể thu vào và bộ lọc quang học tần số thấp hàng đầu3 cho bạn cảm nhận sự kết hợp của hiệu suất vượt trội và sự tiện lợi hoàn hảo.
Sáng tạo trong từng hình ảnh
Độ phân giải cao, cảm biến full-frame 42.4 MP1, ống kính Zeiss® và BIONZ X tạo nên chi tiết hình ảnh vượt trội.
Fast Hybrid AF giúp lấy nét nhanh và chính xác
399 điểm AF nhận diện theo pha giúp tăng đáng kể tốc độ AF và vùng lấy nét4.
Bộ lọc tần số thấp đầu tiên trên thế giới3
Tối ưu hóa chất lượng hình ảnh qua việc điều chỉnh hiệu ứng bộ lọc tần số thấp tùy theo mục đích và tình huống ghi hình.
Khung ngắm XGA OLED Tru-Finder™
Được phủ lớp mạ Zeiss® T* và sở hữu khả năng phóng đại 0,74x 5cùng độ nét và độ tương phản cao.
Màn hình LCD có thể xoay nghiêng
Lật lên khoảng 109 độ, lật xuống khoảng 41 độ, độ mở tối đa cho góc chụp linh hoạt.
Sony l Thư viện ảnh
Ngắm thế giới qua RX1R II
Chất lượng hình ảnh cao cấp
Ảnh có chiều sâu và rõ nét đến kinh ngạc
Cảm biến 42.4MP 1 35mm full-frame Exmor R® CMOS chiếu sáng sau, bộ máy xử lý hình ảnh tiên tiến BIONZ X™ và thiết kế ống kính cố định đem đến độ phân giải ảnh vượt trội và độ nhạy tăng cường. Những tiến bộ công nghệ này giúp giữ hình ảnh luôn sắc sảo từng chi tiết, tự nhiên và có chất lượng đồng đều trên toàn ảnh, dù bạn đang chụp trong điều kiện nào.
Tăng cường độ phân giải và độ nhạy
Cảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS full-frame 42.4-megapixel1 có ISO 50-102.4006, dải tần nhạy sáng rộng, độ nhiễu thấp và bo mạch mở rộng với dây đồng7 giúp việc truyền dữ liệu nhanh hơn.
Tự động lấy nét nhanh hơn, độ chính xác cao hơn và phạm vi lấy nét rộng hơn
Trang bị tính năng lấy nét tự động theo pha vượt trội với 399 điểm lấy nét
Với khả năng nhận diện pha và độ tương phản tiên tiến, hệ thống Fast Hybird AF trong RX1R II cho trải nghiệm lấy nét tốc độ nhanh vượt trội, phạm vi tự động lấy nét rộng, chính xác và hiệu suất cao. Bạn sẽ chụp được những bức ảnh đẹp hơn, rõ ràng hơn trong mọi hoàn cảnh và không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.
Phạm vi AF rộng hơn - Phản hồi AF nhanh hơn
Với 399 điểm AF nhận diện theo pha trong một phạm vi lấy nét rộng (cho vùng lấy nét chiếm gần một nửa diện tích toàn bộ khung hình) và phản hồi AF nhanh hơn khoảng 30% 7.
Nắm bắt cơ hội
Chế độ lấy nét mới AF-C, khả năng chụp liên tiếp lên đến 5fps cùng tính năng theo dõi lấy nét tự động cho bạn hoàn toàn yên tâm rằng mình có thể ghi lại được những khoảnh khắc cao trào.
Bộ lọc quang học tần số thấp linh hoạt3 đầu tiên
Kiểm soát hiệu ứng LPF theo ý bạn trong mỗi cảnh chụp
Bạn có thể lựa chọn một trong ba cài đặt hiệu ứng bộ lọc quang học tần số thấp linh hoạt9: Off (ưu tiên độ phân giải hình ảnh), Hi (giảm nhiễu và vân sóng) và Standard (cân bằng những lựa chọn ưu tiên). Mỗi tùy chọn trên đây sẽ có những thông số riêng để tận dụng lợi thế độ phân giải 42.4MP 1 của cảm biến ảnh để mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội theo đúng ý đồ và các tình huống chụp ảnh.
LPF kép bổ sung hiệu ứng
Làm cách nào RX1R II có thể thực hiện hai nhiệm vụ vốn đòi hỏi nhiều hơn một máy ảnh thông thường? Việc chia tách ánh sáng tới thông lượng [1] được kiểm soát bằng cách thay đổi điện áp vào các tinh thể lỏng [3] giữa bộ lọc tần số thấp 1 [2] và bộ lọc tần số thấp 2 [4] để kích hoạt, vô hiệu và hiệu chỉnh bộ lọc tần số thấp cho hiệu ứng. Việc gộp LPF giúp đơn giản hóa quá trình so sánh các hiệu ứng LPF.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
24 Tháng Chính Hãng
12 Tháng Toàn Quốc
24 Tháng Chính Hãng
24 tháng chính hãng
12 tháng chính hãng