Thiết bị chia mạng (Switch)
36 Tháng
• 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Layer 2, Switching Capacity 48 Gbps, 8K MAC
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế bắt tủ rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 110–240 VAC, 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 4.39 W / 14.16 W
• Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.374 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
36 Tháng
• 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Layer 2, Switching Capacity 32 Gbps, 8K MAC
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 12VDC, 1A, công suât tiêu thụ 2.66 W / 9.32 W
• Kích thước: 280x120x25 mm, trọng lượng 0.774 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
36 Tháng
• 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Layer 2, Switching Capacity 16 Gbps, 8K MAC
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 5VDC, công suât tiêu thụ 1.07W / 3.53W
• Kích thước: 121x75x26 mm, trọng lượng 0.340 kg, nhiệt độ hoặt động 0~40°C
36 Tháng
• 5 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Layer 2, Switching Capacity 10 Gbps, 2K MAC
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 5V DC, 1.2 A, công suât tiêu thụ 2.22 W
• Kích thước: 120x88x26 mm, trọng lượng 0.252 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C