VGA NVIDIA Geforce
36 Tháng
-
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070
-
Số nhân Cuda: 5888
-
Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz
-
Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
-
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
-
Kết nối: DisplayPort 1.4a x 3, HDMI 2.1 x1
-
Nguồn yêu cầu: 650W
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
-
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
-
Kết nối: DisplayPort 1.4a x 3, HDMI 2.1 x1
-
Nguồn yêu cầu: 650W
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
-
Băng thông: 192-bit
-
Kết nối: Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
-
Nguồn yêu cầu: 650W
36 Tháng
-
Memory Clock: 15000 MHz
-
Dung lượng bộ nhớ: 12 GB
-
Loại bộ nhớ: GDDR6
-
Bus bộ nhớ: 192 bit
-
Băng thông bộ nhớ: 360 GB/giây
36 Tháng
-
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
-
Số nhân Cuda: 3584
-
Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz
-
Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
-
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
-
Kết nối: DisplayPort 1.4a x 2, HDMI 2.1 x
-
Nguồn yêu cầu: 550W
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
-
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
-
Kết nối: DisplayPort 1.4a x 1, HDMI 2.1 x 1,Dual-Link DVI-D 1
-
Nguồn yêu cầu: 450W
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
-
Core Clock: 1710 MHz (Reference Card: 1590 MHz)
-
Băng thông: 128 bit
-
Kết nối: DisplayPort 1.4 *1/HDMI 2.0b *1/DVI-D *1
-
Nguồn yêu cầu: 300W
60 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Memory Speed: 19.5 Gbps
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
60 tháng
Card màn hình ASUS TUF RTX 3080 OC 10G Gaming ép xung sẵn PCIe 4.0 10GB GDDR6X HDMI 2.1 DP 1.4a Aura Sync
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Lõi CUDA: 10496
- Memory Speed: 19.5 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 384-bit
- PSU khuyến cáo: 750W
36 tháng
Card màn hình ASUS ROG STRIX RTX 3080 10G GAMING ép xung sẵn PCIe 4.0 10GB GDDR6X HDMI 2.1 DP 1.4a Aura Sync
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
Card màn hình ASUS DUAL RTX 3070 O8G PCIe 4.0 ép xung sẵn 8GB GDDR6 HDMI 2.1 DP 1.4a
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Memory Speed:
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
- 10496 CUDA Cores
- Core Clock: 19500 MHz
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2
- Nguồn yêu cầu: 750W
- RGB Fusion 2.0
36 tháng
- NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
- 2nd Generation RT Cores
- 3rd Generation Tensor Cores
- Powered by GeForce RTX™ 3090
- Integrated with 24GB GDDR6X 384-bit memory interface
- WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans
- RGB Fusion 2.0
- Protection metal back plate
- 4 Years Warranty (Online registration required)
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X
- 8704 CUDA Cores
- Core Clock: 1800Mhz
- Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 750W
- RGB Fusion 2.0
36 tháng
- NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
- 2nd Generation RT Cores
- 3rd Generation Tensor Cores
- Powered by GeForce RTX™ 3080
- Integrated with 10GB GDDR6X 320-bit memory interface
- WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans
- RGB Fusion 2.0
- Protection metal back plate
- 4 Years Warranty (Online registration required)
36 tháng
- NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
- 2nd Generation RT Cores
- 3rd Generation Tensor Cores
- Powered by GeForce RTX™ 3080
- Integrated with 10GB GDDR6X 320-bit memory interface
- WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans
- RGB Fusion 2.0
- Protection metal back plate
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Clock: 14000 MHz
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Core Clock:
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/ HDMI 2.1 *2
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
- 2nd Generation RT Cores
- 3rd Generation Tensor Cores
- Powered by GeForce RTX™ 3070
- Integrated with 8GB GDDR6 256-bit memory interface
- WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans
- RGB Fusion 2.0
- Protection metal back plate
48 tháng
* Chipset nVidia GeForce RTX 3090 Vulcan
48 tháng
* Chipset nVidia GeForce RTX 3090 Advanced
* Memory 24GB GDDR6X 384bit
* Form Factor 3 slot
* Back Plate: Yes
* Power supply design 10+6+4
* Fan smart start and stop Yes
* Recommended power 850W
* Chipset nVidia GeForce RTX 3080 Vulcan X
* Memory 10GB GDDR6X 320bit
* Form Factor 3 slot
* Back Plate: Yes
*Monitor : LCD ver2 with flip 90*
* Power supply design 10+6+4
* Fan smart start and stop Yes
* Recommended power 800W
48 tháng
* Chipset nVidia GeForce RTX 3080
* Memory 10GB GDDR6X 320bit
* Form Factor 3 slot
* Back Plate: Yes
* Power supply design 10+6+4
* Fan smart start and stop Yes
* Recommended power 800W