VGA NVIDIA Geforce
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
-
Số nhân CUDA : 16384
-
TDP: 450W
-
Nguồn đề xuất: >850W
36 Tháng
-
Dung lượng: 16GB
-
Băng thông: 256bit
-
Tốc độ bộ nhớ: GDDR6X
-
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0
-
Kết nối: Displayport 1.4x 3, HDMI 2.1 x 2
-
Kích thước: 357.6 x 149.3 x 70.1mm
36 Tháng
-
Chip đồ họa: Geforce RTX 4070TI
-
Bộ nhớ trong: 12Gb
-
Kiểu bộ nhớ: GDDR6X
-
Bus: 192 bit
-
Cổng giao tiếp: Yes x 2 (Native HDMI 2.1a)
-
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
-
HDCP Support Yes (2.3)
36 Tháng
-
Card màn hình Nvidia RTX A4000
-
Kiến trúc Nvidia Ampere
-
6.144 CUDA Cores
-
192 Tensor Cores
-
48 RT Cores
-
16GB GDDR6 với ECC
60 tháng
- CUDA core lên đến 10496 với 24GB VRAM GDDR6X - 384 bit
- Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2, Ténor Cores thế hệ thứ 3 cùng kiến trúc Ampere mạnh mẽ
- PCI Express Gen 4 có tốc độ gấp đôi so với Gen 3
- 2 chân nguồn 8-pin với công suất tiêu thụ 3
- OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1695 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1695 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- OC Mode - 1740 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1710 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a,
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Memory Speed:
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Core Clock:
- Memory Clock: 19500 MHz
- Băng thông: 384 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *3
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Core Clock:
- Băng thông: 384 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
- 2nd Generation RT Cores
- 3rd Generation Tensor Cores
- Powered by GeForce RTX™ 3090
- Integrated with 24GB GDDR6X 384-bit memory interface
- Turbo Fan Cooling System
- Vapor chamber direct touch GPU
- Copper Heat Sink
- Double ball bearing fan
- Metal cover and metal back plate
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Memory Clock: 19000 MHz
- Băng thông: 320 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Core Clock: 1845 MHz (Reference Card: 1710 MHz)
- Băng thông: 320 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 750W
48 tháng
* Chipset nVidia GeForce RTX 3090 Advanced
* Memory 24GB GDDR6X 384bit
* Form Factor 3 slot
* Back Plate: Yes
* Power supply design 10+6+4
* Fan smart start and stop Yes
* Recommended power 850W
48 tháng
* Chipset nVidia GeForce RTX 3090 ULTRA
* Memory 24GB GDDR6X 384bit
* Form Factor 3 slot
* Back Plate: Yes
* Power supply design 10+6+4
* Fan smart start and stop Yes
* Recommended power 850W
* Chipset nVidia GeForce RTX 3080 ULTRA
* Memory 10GB GDDR6X 320bit
* Form Factor 3 slot
* Back Plate: Yes
* Power supply design 10+6+4
* Fan smart start and stop Yes
* Recommended power 800W
48 tháng
* Chipset nVidia GeForce RTX 3080NB
* Memory 10GB GDDR6X 320bit
* Form Factor 3 slot
* Back Plate: Yes
* Power supply design 9+6+3
* Fan smart start and stop Yes
* Recommended power 800W