VGA NVIDIA Geforce
36 Tháng
-
Chip đồ họa: Geforce RTX 3070Ti
-
Bộ nhớ trong: 8Gb
-
Kiểu bộ nhớ: GDDR6X
-
Bus: 256 bit
-
Cổng giao tiếp: Yes x 2 (Native HDMI 2.1)
-
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
-
HDCP Support Yes (2.3)
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
-
5888 CUDA Cores
-
Core Clock:
-
Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
-
Nguồn yêu cầu: 750W
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
-
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
-
Kết nối: DisplayPort 1.4a x 2, HDMI 2.1 x 2
-
Nguồn yêu cầu: 500W
-
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050
-
Số nhân Cuda: 2560
-
Xung nhịp GPU: 1807 MHz (Boost)
-
Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6
36 Tháng
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Clock: 14Gbps
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed:
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Clock: 14000 MHz
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Clock: 14000 MHz
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
- Nguồn yêu cầu: 650W
48 tháng
48 tháng