CPU - Bộ Vi Xử Lý
36 tháng
- Phiên bản đặc biệt với vỏ hộp Avengers từ Marvel
- 10 nhân & 20 luồng
- Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã tích hợp sẵn iGPU
- Đã mở khóa hệ số nhân
- Không đi kèm tản nhiệt
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 5.2Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Dòng sản phẩm chuyên biệt dành cho server/máy trạm
- 12 nhân & 24 luồng
- Xung nhịp: 2.2GHz (Cơ bản) / 3.2GHz (Boost)
- Socket: LGA 3647
- Hỗ trợ RAM ECC
- Không kèm quạt tản nhiệt từ hãng
- Không tích hợp sẵn iGPU
36 tháng
- Phiên bản đặc biệt với vỏ hộp Avengers từ Marvel
- 8 nhân & 16 luồng
- Xung nhịp: 3.8GHz (Cơ bản) / 5.1GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã tích hợp sẵn iGPU
- Đã mở khóa hệ số nhân
- Không đi kèm tản nhiệt
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 5.2Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
Giá tốt Online là giá KM khi lắp Case
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 5.1Ghz/ 16Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
Giá tốt online: giá KM dành cho lắp Case
36 tháng
Tiếp cận những khách hàng máy trạm đa phương tiện và CAD chuyên nghiệp đòi hỏi hình ảnh và hiệu năng cần thiết.
Trải nghiệm sự khác biệt của máy trạm chạy trên bộ xử lý Intel® Xeon® W với hiệu năng điện toán chuyên nghiệp cùng các chức năng bộ nhớ nâng cao, các tính năng về độ tin cậy và bảo mật tăng cường nhờ phần cứng cũng như hỗ trợ công nghệ đồ họa Intel® mới nhất.
36 tháng
- Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ: 3.10 GHz up to 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.70Ghz/ 12Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
Giá tốt online: giá KM dành cho lắp Case
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 5.1Ghz/ 16Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.8Ghz/ 16Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/16Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
Giá tốt online: giá KM dành cho lắp Case
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.8Ghz/ 12Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Phiên bản đặc biệt với vỏ hộp Avengers từ Marvel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 4.1GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã tích hợp sẵn iGPU
- Đã mở khóa hệ số nhân
- Không đi kèm tản nhiệt
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.70Ghz/ 12Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: None GPU
- - Kiểu đóng gói: Box
Giá tốt online: giá KM dành cho lắp Case
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.3Ghz/ 12Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
Giá tốt Online là giá KM khi lắp Case
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.3Ghz/ 6Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.20Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel
- 2 nhân & 2 luồng
- Xung nhịp: 3.4GHz (Tối đa)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Đã tích hợp sẵn iGPU
36 tháng
- - Socket: LGA1200
- - Tốc độ/ Cache: 4.0Ghz/ 4Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: TRX4
- Số lõi/luồng: 64/128
- Tần số cơ bản/turbo: 2.9GHz/4.3GHz
- Bộ nhớ đệm: 288MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz
- Mức tiêu thụ điện: 280W
36 tháng
- - Socket: TRX4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.5Ghz/ 128Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 32 Core/ 64 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: TRX4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.5Ghz/ 128Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 24 Core/ 48 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 6Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: Radeon™ Graphic
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Phiên bản 3900 cải tiến của AMD
- 12 nhân & 24 luồng
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.5Ghz/ 36Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 6Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Radeon Vega 8
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.7Ghz/ 72Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 16 Core/ 32 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.6Ghz/ 70Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 12 Core/ 24 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.4Ghz/ 35Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- CPU Ryzen 5 thế hệ thứ 3 của AMD
- 6 nhân & 6 luồng
- Xung cơ bản: 3.6 GHz
- Xung tối đa (boost): 4.1 GHz
- Chạy tốt trên các mainboard socket AM4
- Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng