VGA -Card màn hình
36 tháng
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti
- Bộ nhớ: 4GB GDDR5 (128-bit)
- Core Clock: 1290Mhz
- Kết nối: DVI+HDMI+DP
- Nguồn phụ: Không
giá tốt oline Giảm 300k (đã trừ vào giá bán) khi lắp case
36 tháng
- - Chipset: Quadro RTX 5000
- - Bộ nhớ: 16Gb GDDR6/ 256 Bit
- - Cổng giao tiếp: 4 x DisplayPort 1.4, VirtualLink x 1
36 tháng
- - Chipset: Quadro RTX 4000
- - Bộ nhớ: 8Gb GDDR6/ 256 Bit
- - Cổng giao tiếp: 3 x DisplayPort 1.4, VirtualLink x 1
36 tháng
- - Chipset: Quadro P2200
- - Bộ nhớ: 5Gb DDR5X/ 160 Bit
- - Cổng giao tiếp: 4 x DisplayPort 1.4
36 tháng
- - Chipset: Quadro P1000
- - Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 128 Bit
- - Cổng giao tiếp: 4 x miniDisplayPort 1.4
36 tháng
- - Chipset: Quadro P620
- - Bộ nhớ: 2Gb DDR5/ 128 Bit
- - Cổng giao tiếp: 4 x miniDisplayPort 1.4
36 tháng
- - Chipset: Quadro P400
- - Bộ nhớ: 2Gb DDR5/ 64 Bit
- - Cổng giao tiếp: 3 x miniDisplayPort 1.4
60 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Memory Speed: 19.5 Gbps
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
60 tháng
- CUDA core lên đến 10496 với 24GB VRAM GDDR6X - 384 bit
- Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2, Ténor Cores thế hệ thứ 3 cùng kiến trúc Ampere mạnh mẽ
- PCI Express Gen 4 có tốc độ gấp đôi so với Gen 3
- 2 chân nguồn 8-pin với công suất tiêu thụ 3
- OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1695 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
60 tháng
Card màn hình ASUS TUF RTX 3080 OC 10G Gaming ép xung sẵn PCIe 4.0 10GB GDDR6X HDMI 2.1 DP 1.4a Aura Sync
60 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- OC Mode - 1740 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1710 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Lõi CUDA: 10496
- Memory Speed: 19.5 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 384-bit
- PSU khuyến cáo: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1695 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
Card màn hình ASUS ROG STRIX RTX 3080 10G GAMING ép xung sẵn PCIe 4.0 10GB GDDR6X HDMI 2.1 DP 1.4a Aura Sync
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- OC Mode - 1740 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1710 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a,
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
Card màn hình ASUS DUAL RTX 3070 O8G PCIe 4.0 ép xung sẵn 8GB GDDR6 HDMI 2.1 DP 1.4a
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: HDMI, Display Port
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Clock: 14Gbps
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Memory Speed:
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Memory Speed:
- Băng thông: 320-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed:
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Core Clock:
- Memory Clock: 19500 MHz
- Băng thông: 384 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *3
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Core Clock:
- Băng thông: 384 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
- 10496 CUDA Cores
- Core Clock: 19500 MHz
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2
- Nguồn yêu cầu: 750W
- RGB Fusion 2.0
36 tháng
- NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
- 2nd Generation RT Cores
- 3rd Generation Tensor Cores
- Powered by GeForce RTX™ 3090
- Integrated with 24GB GDDR6X 384-bit memory interface
- WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans
- RGB Fusion 2.0
- Protection metal back plate
- 4 Years Warranty (Online registration required)